Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Quản lý tài nguyên và môi trường lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Quản lý tài nguyên và môi trường, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 38 Khối xét tuyển ngành Quản lý tài nguyên và môi trường - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Quản lý tài nguyên và môi trường của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 35 Trường xét tuyển ngành Quản lý tài nguyên và môi trường - Xem chi tiết


1. Ngành QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • B00: Toán, Hóa học, Sinh học
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • B02: Toán, Sinh học, Địa lí
  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • B08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Quản lý tài nguyên và môi trường tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; D01; D0724.1726.7626.4
2Đại Học Bách Khoa Hà NộiQuản lý Tài nguyên và Môi trườngB03; C01; C02; X0221.53
Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; B00; D0721.5321.7821
3Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMQuản lý tài nguyên và môi trườngA04; A07; B02; C04; D1018
4Trường Đại Học Công Thương TPHCMQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D07171716
5Trường Đại học Thủ Dầu MộtQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X121518.515.5
6Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCMQuản lý tài nguyên và môi trườngA01; B00; B02; B03; B08; X14; X15; X1620.752218.5
Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; A06; X06; X10; X12222218.5
Quản lý tài nguyên và môi trườngD07; X1120.252218.5
Quản lý tài nguyên và môi trườngC0222.25
7Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà NộiQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X2522.221.521
8Đại Học Cần ThơQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D0717.11819.8
9Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà NẵngQuản lý tài nguyên và môi trườngB03; C04; X04; D01; C022021.1515.9
10Trường Đại Học Bách Khoa Đà NẵngQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D07; D08; X1119.3518.4517
11Trường Đại Học VinhQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A09; C03; C14; D01161617
12Trường Đại Học An GiangQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M301621.4120.88
Quản lý tài nguyên và môi trườngC01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X7416.25
13Trường Đại Học Đồng ThápQuản lý tài nguyên và môi trườngA0014.791515
Quản lý tài nguyên và môi trườngD0716.41515
Quản lý tài nguyên và môi trườngB00161515
Quản lý tài nguyên và môi trườngC0214.78
Quản lý tài nguyên và môi trườngB0315.06
Quản lý tài nguyên và môi trườngD0816.681515
14Trường Đại Học Quy NhơnQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; A04; A06; B00; B02; C04; C13; D01; D10; D15; X21; X7420.751515
15Trường Đại Học Hạ LongQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; B02; D01; D10; X01; X21; X251515
16Trường Đại Học Quảng BìnhQuản lý tài nguyên và môi trườngX2116.94
Quản lý tài nguyên và môi trườngB0315.41515
Quản lý tài nguyên và môi trườngX0417.34
Quản lý tài nguyên và môi trườngX1716.83
Quản lý tài nguyên và môi trườngC0116.61
Quản lý tài nguyên và môi trườngX0216.4
Quản lý tài nguyên và môi trườngX0117.31
Quản lý tài nguyên và môi trườngD01151515
Quản lý tài nguyên và môi trườngC0215.68
Quản lý tài nguyên và môi trườngC0316.14
17Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X0421.251521
18Trường Đại Học Trà VinhQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14141515
19Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMQuản lý Tài nguyên và Môi trườngA00, A01, B00, D08, D01, D0722.1
20Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; A06; D12; X13; X62; X01; D07171919
21Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; D01; C02151515
22Đại Học Duy TânNgành Quản lý Tài nguyên & Môi trườngA00; A02; B00; B03; C01; C02151615.5
23Trường Đại học Nam Cần ThơQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; X05; X78151615
24Trường Đại học Công Nghệ TPHCMQuản lý tài nguyên và môi trườngB03; C01; C02; D01; X01; X0215
25Trường Đại Học Lâm nghiệpQuản lý tài nguyên và Môi trườngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X041616.315
26Trường Đại Học Khoa Học HuếQuản lý tài nguyên và môi trườngA09; C04; C14; D01; X01; X2115.515.515.5
27Trường Đại Học Khoa Học Thái NguyênQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01161615
28Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCMQuản lý tài nguyên và môi trườngB03, C02, C03, C04, D01, X01, X02, X0415.5
29Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái NguyênQuản lý Tài nguyên và môi trườngB00; B02; B08; C02; D01; D04; D07; D10161715
30Trường Đại Học Nông Lâm Thái NguyênQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14151515
31Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25151515
32Trường Đại Học Tây BắcQuản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06151515
33Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào CaiQuản lý tài nguyên và môi trườngB03; C01; C02; D01151615
34Trường Đại học Kiên GiangQuản lý tài nguyên và môi trườngA09; X21; C00; C04; C20; X74; D01; D15151714

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Quản lý tài nguyên và môi trường và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data