| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; D07 | 24.17 | 26.76 | 26.4 |
| 2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B03; C01; C02; X02 | 21.53 | ||
| Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; D07 | 21.53 | 21.78 | 21 | ||
| 3 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Quản lý tài nguyên và môi trường | A04; A07; B02; C04; D10 | 18 | ||
| 4 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17 | 17 | 16 |
| 5 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15 | 18.5 | 15.5 |
| 6 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01; B00; B02; B03; B08; X14; X15; X16 | 20.75 | 22 | 18.5 |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; A06; X06; X10; X12 | 22 | 22 | 18.5 | ||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | D07; X11 | 20.25 | 22 | 18.5 | ||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | C02 | 22.25 | ||||
| 7 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D07; D08; D09; D10; X01; X05; X09; X21; X25 | 22.2 | 21.5 | 21 |
| 8 | Đại Học Cần Thơ | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17.1 | 18 | 19.8 |
| 9 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03; C04; X04; D01; C02 | 20 | 21.15 | 15.9 |
| 10 | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07; D08; X11 | 19.35 | 18.45 | 17 |
| 11 | Trường Đại Học Vinh | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A09; C03; C14; D01 | 16 | 16 | 17 |
| 12 | Trường Đại Học An Giang | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M30 | 16 | 21.41 | 20.88 |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | ||||
| 13 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 | 14.79 | 15 | 15 |
| Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 | 16.4 | 15 | 15 | ||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 16 | 15 | 15 | ||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | C02 | 14.78 | ||||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | B03 | 15.06 | ||||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | D08 | 16.68 | 15 | 15 | ||
| 14 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; A04; A06; B00; B02; C04; C13; D01; D10; D15; X21; X74 | 20.75 | 15 | 15 |
| 15 | Trường Đại Học Hạ Long | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; D01; D10; X01; X21; X25 | 15 | 15 | |
| 16 | Trường Đại Học Quảng Bình | Quản lý tài nguyên và môi trường | X21 | 16.94 | ||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | B03 | 15.4 | 15 | 15 | ||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | X04 | 17.34 | ||||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | X17 | 16.83 | ||||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | C01 | 16.61 | ||||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | X02 | 16.4 | ||||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | X01 | 17.31 | ||||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | D01 | 15 | 15 | 15 | ||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | C02 | 15.68 | ||||
| Quản lý tài nguyên và môi trường | C03 | 16.14 | ||||
| 17 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 21.25 | 15 | 21 |
| 18 | Trường Đại Học Trà Vinh | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | 14 | 15 | 15 |
| 19 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, A01, B00, D08, D01, D07 | 22.1 | ||
| 20 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; A06; D12; X13; X62; X01; D07 | 17 | 19 | 19 |
| 21 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; C02 | 15 | 15 | 15 |
| 22 | Đại Học Duy Tân | Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 15 | 16 | 15.5 |
| 23 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; X05; X78 | 15 | 16 | 15 |
| 24 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03; C01; C02; D01; X01; X02 | 15 | ||
| 25 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Quản lý tài nguyên và Môi trường | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 16 | 16.3 | 15 |
| 26 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Quản lý tài nguyên và môi trường | A09; C04; C14; D01; X01; X21 | 15.5 | 15.5 | 15.5 |
| 27 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 | 16 | 16 | 15 |
| 28 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03, C02, C03, C04, D01, X01, X02, X04 | 15.5 | ||
| 29 | Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên | Quản lý Tài nguyên và môi trường | B00; B02; B08; C02; D01; D04; D07; D10 | 16 | 17 | 15 |
| 30 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 |
| 31 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; C03; C04; X01; D07; X11; X12; A07; D30; D04; D25 | 15 | 15 | 15 |
| 32 | Trường Đại Học Tây Bắc | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06 | 15 | 15 | 15 |
| 33 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03; C01; C02; D01 | 15 | 16 | 15 |
| 34 | Trường Đại học Kiên Giang | Quản lý tài nguyên và môi trường | A09; X21; C00; C04; C20; X74; D01; D15 | 15 | 17 | 14 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


