STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Quản lý tài nguyên rừng | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 15.3 | 15 |
2 | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | Quản lí tài nguyên rừng | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 | 16 | 15 |
3 | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 | 15 | 15 |
4 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 |
5 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; D25; D30; D35; X13; X15; X16 | 15 | 15 |
6 | Trường Đại Học Tây Bắc | Quản lý tài nguyên rừng | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT