STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Bảo hộ lao động | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | 22 | 22 |
2 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Môi trường, sức khỏe và an toàn | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 | 20 | 20 |
3 | Trường Đại Học Công Đoàn | Bảo hộ lao động | A00; A01; A03; C01; D01; X06 | 15.2 | 15.15 |
4 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | An toàn, vệ sinh lao động | A00; A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10 | 18 | 17 |
5 | Trường Đại Học Khoa Học Huế | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | A00; B00; C14; D10; X01 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT