STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Công nghệ kĩ thuật môi trường | C01; C02; C04; D01; D04 | 18.9 | 16 |
2 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; C02; D07 | 19 | 19 |
3 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; C02; D07; X11 | 19 | 19 |
4 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 17 | 16 |
5 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; B00; D07; A01; A02; A06; B02; B08; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14 | 19 | 17 |
6 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) | A00; A01; B00; B03; B08; C01; C02; D07 | 22 | 22 |
7 | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16 | 21 | 20 |
8 | Trường Đại Học Sài Gòn | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | 21.37 | 18.26 |
9 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; C02; D07 | 22 | |
10 | Trường Đại Học An Giang | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A05; B00; B03; C01; C02; C04 | 16.2 | 19.48 |
11 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X09 | 15 | 15 |
12 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 | 16 | 16 |
13 | Trường Đại Học Điện Lực | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | 18 |
14 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X06 | 19 | 19 |
15 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01; C02; D07 | 17.05 | 15.7 |
16 | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C03; C04; D01; D09; D10 | ||
17 | Đại Học Duy Tân | Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00; A02; B00; B03; C01; C02 | 16 | 14 |
18 | Trường Đại Học Văn Lang | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01; D07 | 16 | 16 |
19 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10 | 15 | |
20 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04 | 15 | 15 |
21 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 16 | 15 |
22 | Trường Đại Học Đà Lạt | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | A00; D07; X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02 | 17 | 16 |
23 | Trường Đại học Kiên Giang | Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước) | A00; A07; A09; C03; C04; D01 | 14.4 | 14 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT