1 | QHT | Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội | 6 ngành |
2 | DTS | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | 2 ngành |
3 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 1 ngành |
4 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 22 ngành |
5 | HTN | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 8 ngành |
6 | DMS | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | 17 ngành |
7 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 2 ngành |
8 | HCH | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | 4 ngành |
9 | DQN | Trường Đại Học Quy Nhơn | 4 ngành |
10 | HLU | Trường Đại Học Hạ Long | 3 ngành |
11 | DKT | Trường Đại Học Hải Dương | 1 ngành |
12 | DQB | Trường Đại Học Quảng Bình | 4 ngành |
13 | HHT | Trường Đại Học Hà Tĩnh | 2 ngành |
14 | DMT | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 1 ngành |
15 | DDP | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | 4 ngành |
16 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 4 ngành |
17 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 5 ngành |
18 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 9 ngành |
19 | CMC | Trường Đại Học CMC | 14 ngành |
20 | DTC | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | 22 ngành |
21 | DDN | Trường Đại Học Đại Nam | 1 ngành |
22 | DAD | Trường Đại Học Đông Á | 13 ngành |
23 | SDU | Trường Đại học Sao Đỏ | 9 ngành |
24 | DTD | Trường Đại Học Tây Đô | 3 ngành |
25 | DDU | Trường Đại Học Đông Đô | 3 ngành |
26 | DBD | Trường Đại Học Bình Dương | 15 ngành |
27 | TTG | Trường Đại Học Tiền Giang | 4 ngành |
28 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 1 ngành |
29 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 3 ngành |
30 | SIU | Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 2 ngành |
31 | DLA | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 1 ngành |
32 | DTN | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | 25 ngành |
33 | DCQ | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 9 ngành |
34 | TBD | Trường Đại Học Thái Bình Dương | 5 ngành |
35 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | 1 ngành |
36 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành |
37 | VHD | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | 13 ngành |
38 | DDM | Trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 11 ngành |
39 | DSG | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | 18 ngành |
40 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 2 ngành |
41 | TDL | Trường Đại Học Đà Lạt | 3 ngành |
42 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 14 ngành |
43 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 14 ngành |