STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Hà Nội | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 28.35 | 34.2 | 33.96 |
2 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | Ngôn ngữ Đức | A01; D01; D05; D07; D08; D14; D15; D21; D26; D31; D41; D61 | 24.56 | 35.82 | 34.35 |
3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Ngôn ngữ Đức | D05 | 23 | 23.7 | 23.7 |
Ngôn ngữ Đức | D14 | 25.5 | ||||
Ngôn ngữ Đức | D01 | 22.6 | 25.33 | 24.85 | ||
Ngôn ngữ Đức (Chuẩn QT) | D05 | 22.3 | 22.9 | 22.05 | ||
Ngôn ngữ Đức (Chuẩn QT) | D14 | 21.2 | ||||
Ngôn ngữ Đức (Chuẩn QT) | D01 | 21.3 | 24.15 | 23.4 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT