Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Ngôn ngữ Nhật - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Ngôn ngữ Nhật có những trường Đại học nào đào tạo năm 2026, ngành Ngôn ngữ Nhật lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Ngôn ngữ Nhật, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 59 Khối xét tuyển ngành Ngôn ngữ Nhật - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Nhật của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 23 Trường xét tuyển ngành Ngôn ngữ Nhật - Xem chi tiết


1. Ngành NGÔN NGỮ NHẬT xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • D06: Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
  • D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Nhật tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMNgôn ngữ NhậtD01; D062123.7723.1
2Đại Học Công Nghiệp Hà NộiNgôn ngữ NhậtD01; D06202424.02
3Đại Học PhenikaaNgôn ngữ NhậtA01; D01; D06; D09; D10; D15171817.5
4Trường Đại Học Hà NộiNgôn ngữ NhậtD01; D062934.4534.59
5Trường Đại Học Thăng LongNgôn ngữ NhậtD14; D151723.0223.63
Ngôn ngữ NhậtD01; D06
6Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà NộiNgôn ngữ NhậtD15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D2823.9335.434.65
7Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà NẵngNgôn ngữ NhậtD01; D0620.3522.623.63
8Trường Đại Học Ngoại Ngữ HuếNgôn ngữ NhậtD01; D06; D15; D4316.2520.519.5
9Trường Đại Học Hạ LongNgôn ngữ NhậtA01; D01; D06; D10; D14; D15; X25; X781515
10Trường Đại Học Mở TPHCMNgôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0319.32023.3
Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2
Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0317.52021.9
Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2
11Trường Đại Học Phương ĐôngNgôn ngữ NhậtD01; D06151520
12Trường Đại Học CMCTiếng Nhật thương mại24
Tiếng Nhật thương mại(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
13Đại Học Duy TânNgành Ngôn ngữ NhậtA01; D01; D09; D10; D14; D15151614
14Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngNgôn ngữ NhậtC00; C04; D01151615
Ngôn ngữ NhậtC01; D06; X01
15Trường Đại Học Đại NamNgôn ngữ NhậtC00; D01; D06; D14; D15; D66; X78151715
16Trường Đại Học Đông ÁNgôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78151515
17Trường Đại học Công Nghệ TPHCMNgôn ngữ NhậtC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01151717
18Trường Đại Học Đông ĐôNgôn ngữ NhậtA01; C00; D01; D14141515
Ngôn ngữ NhậtC19; D04
19Trường Đại Học FPTNgôn ngữ Nhật21
Ngôn ngữ NhậtA; B; C01; C02; C03; C04
20Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMNgôn ngữ Nhật (*)1617
Ngôn ngữ Nhật (*)D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66
21Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMNgôn ngữ NhậtD01; D06; D15; D141515
22Trường Đại Học Văn HiếnNgôn ngữ NhậtA01; D01; D10; D15; D06; D14; D84; D661516.2516
23Trường Đại Học Nguyễn TrãiNgôn ngữ NhậtC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D63; D66; X78151820

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Ngôn ngữ Nhật và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data