STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 23.77 | 23.1 |
2 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 24 | 24.02 |
3 | Đại Học Phenikaa | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | 18 | 17.5 |
4 | Trường Đại Học Hà Nội | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 34.45 | 34.59 |
5 | Trường Đại Học Thăng Long | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D14; D15 | 23.02 | 23.63 |
6 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | Ngôn ngữ Nhật | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28 | 35.4 | 34.65 |
7 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 22.6 | 23.13 |
8 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 20.5 | 19.5 |
9 | Trường Đại Học Hạ Long | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D15; X78; X25; D10; D14 | 15 | |
10 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Ngôn ngữ Nhật (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71. | 20 | 23.3 |
Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2) | A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71. | 20 | 21.9 | ||
11 | Trường Đại Học Phương Đông | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 15 | 20 |
12 | Trường Đại Học CMC | Tiếng Nhật thương mại | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | 21 | |
13 | Đại Học Duy Tân | Ngành Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 16 | 14 |
14 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Ngôn ngữ Nhật | C00; C01; C04; D01; DD2; C14 | 16 | 15 |
15 | Trường Đại Học Đại Nam | Ngôn ngữ Nhật | D01; D04; D15; D66; X78 | 17 | 15 |
16 | Trường Đại Học Đông Á | Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | 15 |
17 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Ngôn ngữ Nhật | D01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D44 | 17 | 17 |
18 | Trường Đại Học Đông Đô | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; C19; D01; D04; D14 | 15 | 15 |
19 | Trường Đại Học FPT | Ngôn ngữ Nhật | A; B; C01; C02; C03; C04 | 21 | |
20 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Ngôn ngữ Nhật (*) | D14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66 | 16 | 17 |
21 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D14 | 15 | |
22 | Trường Đại Học Văn Hiến | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15; D06; D14; D84; D66 | 16.25 | 16 |
23 | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | Ngôn ngữ Nhật | D01; DD2; C03; C04; D09; D15; D14; C00; D63; D66 | 18 | 20 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT