| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 19 | 22.7 | 20.7 |
| 2 | Đại Học Phenikaa | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D09; D20; D89; X37 | 17 | 17 | 17 |
| 3 | Trường Đại Học Hà Nội | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 27.25 | 32.99 | 33.7 |
| 4 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D07; D08; D14; D15; D24; D29; D34; D44; D64 | 23.47 | 34.53 | 34.12 |
| 5 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Ngôn ngữ Pháp | D01 | 21 | 24.4 | 23.6 |
| Ngôn ngữ Pháp | D03 | 22 | 23.7 | 23.2 | ||
| Ngôn ngữ Pháp | D14 | 21 | ||||
| 6 | Đại Học Cần Thơ | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 20.6 | 21 | 21.75 |
| 7 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D09; D10; D14; D15 | 18.3 | 21.09 | 21.08 |
| 8 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D15; D44; D64 | 15 | 15 | 15 |
| 9 | Trường Đại Học Văn Hiến | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15; D84; D14; D03; D66 | 15 | 16.2 | 17.25 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


