STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 22.7 | 20.7 |
2 | Đại Học Phenikaa | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D09; D20; D89; X37 | 17 | 17 |
3 | Trường Đại Học Hà Nội | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 32.99 | 33.7 |
4 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | Ngôn ngữ Pháp | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D44; D64; D24; D03; D34; D29 | 34.53 | 34.12 |
5 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14 | 24.4 | 23.6 |
6 | Đại Học Cần Thơ | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 21 | 21.75 |
7 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D09; D14; D10; D15 | 21.09 | 20.58 |
8 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D15; D44; D64 | 15 | 15 |
9 | Trường Đại Học Văn Hiến | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15; D84; D14; D03; D66 | 16.2 | 17.25 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT