Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Ngôn ngữ Trung Quốc lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

Xem 65 Trường xét tuyển ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Xem chi tiết

Xem 55 Khối xét tuyển ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Xem chi tiết

Xem Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Trung Quốc của tất cả các trường - Xem chi tiết


Ngành NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • D04: Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
  • D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
1 ngànhĐT THPTĐGTD BKKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênCCQTXem
2 ngànhĐT THPTKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKV-SATXem
2 ngànhĐT THPTKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HNĐGTD BKCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNKết HợpƯu TiênXem
3 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngĐGNL HNĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL SPHNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạKết HợpƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGTD BKKết HợpXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMƯu TiênCCQTV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGNL SPHCMƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
2 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạV-SATXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngĐGNL HNƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTĐGNL HCMHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạƯu TiênV-SATXem
1 ngànhĐT THPTHọc BạĐGNL HNĐGTD BKXem
1 ngànhĐT THPTXem

Điểm chuẩn theo phương thức ĐT THPT

STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
1Đại Học Bách Khoa Hà NộiTiếng Trung KHKT và Công nghệB03; C01; C02; D04; X02
2Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04
3Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcD04; D0125.0524.54
4Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD04; D65; D45; D7126.2525.31
5Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D1425.5824.86
Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)D01; D1424.91
6Trường Đại Học Công Thương TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcD01; A01; D09; D1423.2521
7Trường Đại Học PhenikaaNgôn ngữ trung quốcA01; D01; D04; D09; D30; D842323
8Trường Đại Học Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D0435.835.75
Ngôn ngữ Trung Quốc - CTTTD01; D0434.95
9Trường Đại học Thủ Dầu MộtNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X8123.322.75
10Trường Đại Học Thăng LongNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D1525.425.18
11Trường Đại Học Thủy LợiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D45; D55; D63; X37 (Toán, GDKTPL, Tiếng Trung)25.4224.45
12Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D303735.55
13Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D1425.7825.8
Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tếD01; D04; D1425.0824.5
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D1525.5
14Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sựNgôn ngữ Trung QuốcD01; D0426.6724.73
15Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; A01; D1426.1424.63
16Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà NẵngNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D65; D15; D4525.1124.78
17Trường Đại Học Ngoại Ngữ HuếNgôn ngữ Trung QnốcD04; D01; D45; D1524.523
18Trường Đại Học Hùng VươngNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D662117
19Trường Đại Học Mở Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D0433.1932.82
20Trường Đại Học Đồng ThápNgôn ngữ Trung QuốcC00; C03; C04; D01; D14; D1523.718
21Trường Đại Học Quy NhơnNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D65; D1523.522.25
22Trường Ngoại Ngữ Thái NguyênNgôn ngữ Trung QuốcD14; D01; D04; D66; D1524.524
23Trường Đại Học Hạ LongNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D15; D45; X78; X90; D1422.5
24Trường Đại Học Quảng BìnhNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X781515
25Trường Đại Học Hà TĩnhQuản trị thương mại điện tử (Quản trị kinh doanh)C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15; X01.1516
26Trường Đại Học Trà VinhNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; X78; X79; X9118.2518
27Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1022
28Trường Đại Học Mở TPHCMNgôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.2425
Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.2424.1
29Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; C00; C04; D0424.75
30Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; C00; D09; D66; C03; D78; D14
31Trường Đại Học Phương ĐôngNgôn ngữ Trung QuốcD01; D042424
32Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngNgôn ngữ Trung QuốcD01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X272421
33Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D14; D15; C00; X25; X782422.5
34Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhNgôn ngữ Trung QuốcD01; C03; C04; X03; X041515
35Đại Học Duy TânNgành Ngôn Ngữ Trung QuốcA01; D01; D09; D10; D14; D151614
36Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngNgôn ngữ Trung QuốcC00; C01; C04; D01; D04; C141515
37Trường Đại Học Văn LangNgôn ngữ Trung QuốcD01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn, Trung, Tin)1616
38Trường Đại Học Hòa BìnhNgôn ngữ Trung QuốcD04; D30; D01; D14; C00; D15; D1017
39Trường Đại Học Đại NamNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D15; D66; X781915
40Trường Đại Học Đông ÁNgôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X781515
Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X7815
41Trường Đại học Sao ĐỏNgôn ngữ Trung QuốcD01; D15; D66; D71; C03; C041818
42Trường Đại học Công Nghệ TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D441717
43Trường Đại Học Đông ĐôNgôn ngữ Trung QuốcA01; C00; C19; D01; D04; D141515
44Trường Đại Học Lạc HồngNgôn ngữ Trung QuốcC00; C03; C04; X01; X70; X7415.515
45Trường Đại Học Thành ĐôngNgôn ngữ Trung QuốcD01; C00; D14; D151414
46Trường Đại học Thành ĐôNgôn ngữ Trung QuốcA00; D01; D04; D09; D14; D1517
47Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngNgôn ngữ Trung QuốcA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K011515
48Trường Đại Học FPTNgôn ngữ Trung QuốcA; B; C01; C02; C03; C0421
49Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcD14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D661618
50Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D03; D11; D14; D15; X78; X80; X811616
51Trường Đại học Kinh Tế Nghệ AnNgôn ngữ TrungD11; D01; D15; C03
52Trường Đại Học Văn HiếnNgôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tếA01; D01; D10; D15; D84; D66; D04; D1416.2523.51
53Trường Đại Học Hoa SenNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; C0016
54Trường Đại Học Trưng VươngNgôn ngữ Trung QuốcC00; C19; C20; D01; D04; D09; D1016.515
55Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiNgôn ngữ Trung QuốcC00; C01; C02; D01; D14; D15; D661515
56Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìNgôn ngữ Trung QuốcD01; (Toán, Anh, Tin); D14; D15; (Văn, Anh, Tin); D04; D6617
57Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịNgôn ngữ Trung QuốcD01; D10; D14; D151615
58Trường Đại Học Phú XuânNgôn ngữ Trung QuốcA01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; C14; D711516
59Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải PhòngNgôn ngữ Trung Quốc(Ngoại ngữ, 2 môn bất kì)
60Trường Đại Học Gia ĐịnhNgôn ngữ Trung QuốcA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
61Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangNgôn ngữ Trung QuốcA01; D10; D09; X25; X78; D11; D14; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D651515
62Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào CaiNgôn ngữ Trung QuốcB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D0424.523.5
63Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà GiangNgôn ngữ Trung QuốcD01, D14, D15, D6621.5
64Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁNgôn Ngữ Trung QuốcC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
65Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sựNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04