Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc có những trường Đại học nào đào tạo năm 2026, ngành Ngôn ngữ Trung Quốc lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 69 Khối xét tuyển ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Trung Quốc của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 70 Trường xét tuyển ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Xem chi tiết


1. Ngành NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • D04: Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
  • C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Bách Khoa Hà NộiTiếng Trung KHKT và Công nghệB03; C01; C02; X0225.36
Tiếng Trung KHKT và Công nghệD04
2Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D0426.7626.74
3Trường Đại Học Thương MạiNgôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)A01; D01; D04; D0727.4
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại26.8
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mạiD04
4Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcD04; D0122.7525.0524.54
5Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.3226.2525.31
6Đại Học Công Nghiệp Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD012325.5824.86
Ngôn ngữ Trung QuốcD14
Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)D0122.524.91
Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)D14
7Trường Đại Học Công Thương TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D09; D142423.2521
8Đại Học PhenikaaNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D09; D30; D84; X25222323
9Trường Đại Học Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D0434.3535.835.75
Ngôn ngữ Trung Quốc - CTTTD01; D043334.95
10Trường Đại học Thủ Dầu MộtNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X812423.322.75
11Trường Đại Học Thăng LongNgôn ngữ Trung QuốcD14; D1522.225.425.18
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04
12Trường Đại Học Thủy LợiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D45; D55; D6325.4525.4224.45
Ngôn ngữ Trung QuốcX37 (Toán, GDKTPL, Tiếng Trung)
13Trường Đại Học Tôn Đức ThắngNgôn ngữ Trung QuốcD11; D5530.432.532.2
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04
14Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D3027.033735.55
15Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcD1423.325.325.8
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04
Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tếD1422.524.524.5
Ngôn ngữ Trung Quốc_Chuẩn quốc tếD01; D04
Ngôn ngữ Trung Quốc25.5
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15
16Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sựNgôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam)D01; D0424.68
Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ)D01; D0428.89
17Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1423.7826.1424.63
18Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà NẵngNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D65; D15; D4523.6525.1125.28
19Trường Đại Học Ngoại Ngữ HuếNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D15; D4526.624.523
20Trường Đại Học Hùng VươngNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; X7822.52117
21Trường Đại Học Mở Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D0424.0933.1932.82
22Trường Đại Học VinhNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D1524.2
23Trường Đại Học Đồng ThápNgôn ngữ Trung QuốcD1425.1823.718
Ngôn ngữ Trung QuốcC00; C03; C04; D01; D15
24Trường Đại Học Quy NhơnNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1524.223.522.25
25Trường Ngoại Ngữ Thái NguyênNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X9021.424.524
26Trường Đại Học Hạ LongNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D14; D15; D45; X78; X9022.522.5
27Trường Đại Học Quảng BìnhNgôn ngữ Trung QuốcD66; X7817.911515
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; D45; D65
28Trường Đại Học Hà TĩnhNgôn ngữ Trung QuốcA00; C00; C03; C04; C14; D01; X01201516
29Trường Đại Học Trà VinhNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; X78; X79; X9122.518.2518
30Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D102222
31Trường Đại Học Mở TPHCMNgôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03232425
Ngôn ngữ Trung Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2
Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03202424.1
Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2
32Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; C00; C04; D0424.2524.75
33Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtNgôn ngữ Trung QuốcC00; C03; D01; D04; D09; D14; D66; D7825.5
34Trường Đại Học Phương ĐôngNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04182424
35Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngNgôn ngữ Trung QuốcD01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27162421
36Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D14; D15; C00; X25; X78212422.5
37Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhNgôn ngữ Trung QuốcD01; C03; C04; X03; X04151515
38Đại Học Duy TânNgành Ngôn Ngữ Trung QuốcA01; D01; D09; D10; D14; D15151614
39Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngNgôn ngữ Trung QuốcC00; C04; D01; D04151515
Ngôn ngữ Trung QuốcC01; X01
40Trường Đại Học Văn LangNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; X78151616
41Trường Đại Học Hòa BìnhNgôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D04; D10; D14; D15; D301517
42Trường Đại Học Đại NamNgôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D04; D14; D15; D66; X78151915
43Trường Đại Học Đông ÁNgôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78151515
Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)15
Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
44Trường Đại học Sao ĐỏNgôn ngữ Trung QuốcC03; C04; D01; D66; D71151818
Ngôn ngữ Trung QuốcD15; X78; X90
45Trường Đại học Công Nghệ TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01151717
46Trường Đại Học Đông ĐôNgôn ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D04; D14141515
Ngôn ngữ Trung QuốcC19
47Trường Đại Học Lạc HồngNgôn ngữ Trung QuốcC00; C03; C04; X01; X70; X7415.115.515
48Trường Đại Học Thành ĐôngNgôn ngữ Trung Quốc1414
Ngôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D14; D15
49Trường Đại học Thành ĐôNgôn ngữ Trung QuốcA00; D01; D04; D09; D14; D151617
50Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuNgôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)C00; D01; X01; X70151515
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)C00; D01; X01; X701515
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)C00; D01; X01; X701515
Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)C00; D01; X01; X701515
51Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngNgôn ngữ Trung QuốcA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01151515
Ngôn ngữ Trung QuốcK01
52Trường Đại Học FPTNgôn ngữ Trung Quốc21
Ngôn ngữ Trung QuốcA; B; C01; C02; C03; C04
53Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngNgôn ngữ Trung Quốc
Ngôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D04; D14
54Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMNgôn ngữ Trung Quốc1618
Ngôn ngữ Trung QuốcD14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66
55Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D03; D11; D14; X78; X80; X81171616
Ngôn ngữ Trung QuốcD15
56Trường Đại học Nghệ AnNgôn ngữ TrungD11; D01; D15; C0322.14
57Trường Đại Học Văn HiếnNgôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tếA01; D01; D10; D15; D84; D66; D04; D141516.2523.51
58Trường Đại Học Hoa SenNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; C001516
59Trường Đại Học Trưng VươngNgôn ngữ Trung QuốcC00; C19; C20; D01; D04; D09; D1016.516.515
60Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiNgôn ngữ Trung QuốcC00; C01; C02; D01; D14; D15; D6617.671515
61Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; X26; X78; X791517
62Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịNgôn ngữ Trung QuốcD01; D10; D14; D15161615
63Trường Đại Học Phú XuânNgôn ngữ Trung Quốc1516
Ngôn ngữ Trung QuốcA01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X01; X37
64Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải PhòngNgôn ngữ Trung Quốc
Ngôn ngữ Trung Quốc(Ngoại ngữ, 2 môn bất kì)
65Trường Đại Học Gia ĐịnhNgôn ngữ Trung QuốcA00; A01; C00; C01; C03; C14; D0116
Ngôn ngữ Trung QuốcK01
66Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangNgôn ngữ Trung QuốcA01; C00; D09; D10; D11; D14; D20; D30; D40; D55; D65; X25; X37; X70; X78; X9018.751515
67Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào CaiNgôn ngữ Trung QuốcB03; C01; C02; C03; C04; C14; D0422.7524.523.5
68Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà GiangNgôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D15; D6620.0521.5
69Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁNgôn Ngữ Trung Quốc
Ngôn Ngữ Trung QuốcC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
70Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sựNgôn ngữ Trung QuốcD01; D0420.81

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Ngôn ngữ Trung Quốc và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data