Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Ngôn ngữ Trung Quốc lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 67 Khối xét tuyển ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Trung Quốc của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 70 Trường xét tuyển ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Xem chi tiết


1. Ngành NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • D04: Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
  • D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
  • C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Trung Quốc tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Bách Khoa Hà NộiTiếng Trung KHKT và Công nghệB03; C01; C02; X0225.36
Tiếng Trung KHKT và Công nghệD01; D0424.86
2Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D0426.7626.74
3Trường Đại Học Thương MạiNgôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)A01; D01; D04; D0727.4
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)D04(Gố26.8
4Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcD01; D0422.7525.0524.54
5Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.3226.2525.31
6Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D042325.5824.86
Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)D01; D0422.524.91
7Trường Đại Học Công Thương TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D09; D142423.2521
8Đại Học PhenikaaNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D09; D30; D84; X25222323
9Trường Đại Học Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D0434.3535.835.75
Ngôn ngữ Trung Quốc - CTTTD01; D043334.95
10Trường Đại học Thủ Dầu MộtNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X812423.322.75
11Trường Đại Học Thăng LongNgôn ngữ Trung QuốcD01; D0421.225.425.18
Ngôn ngữ Trung QuốcD14; D1522.2
12Trường Đại Học Thủy LợiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D45; D55; D63; X3725.4525.4224.45
13Trường Đại Học Tôn Đức ThắngNgôn ngữ Trung QuốcD11; D5530.432.532.2
Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0429.932.532.2
14Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D07; D08; D14; D15; D25; D30; D35; D45; D6527.033735.55
15Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcD0123.2925.7825.8
Ngôn ngữ Trung QuốcD1423.3
Ngôn ngữ Trung QuốcD0425.325.325.8
Ngôn ngữ Trung Quốc (QT)D0122.525.0824.5
Ngôn ngữ Trung Quốc (QT)D1422.5
Ngôn ngữ Trung Quốc (QT)D0422.324.524.8
16Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1423.7826.1424.63
17Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà NẵngNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; D45; D6523.6525.1125.28
18Trường Đại Học Ngoại Ngữ HuếNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D15; D4526.624.523
19Trường Đại Học Hùng VươngNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; X7822.52117
20Trường Đại Học Mở Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D0424.0933.1932.82
21Trường Đại Học VinhNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D1524.2
22Trường Đại Học Đồng ThápNgôn ngữ Trung QuốcC0023.9323.718
Ngôn ngữ Trung QuốcD0126.9223.718
Ngôn ngữ Trung QuốcC0425.67
Ngôn ngữ Trung QuốcD1525.0823.718
Ngôn ngữ Trung QuốcC0325.78
Ngôn ngữ Trung QuốcD1425.1823.718
23Trường Đại Học Quy NhơnNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1524.223.522.25
24Trường Ngoại Ngữ Thái NguyênNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X9021.424.524
25Trường Đại Học Hạ LongNgôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D14; D15; D45; X78; X9022.522.5
26Trường Đại Học Quảng BìnhNgôn ngữ Trung QuốcD0415
Ngôn ngữ Trung QuốcD4516.85
Ngôn ngữ Trung QuốcD01151515
Ngôn ngữ Trung QuốcD1516.851515
Ngôn ngữ Trung QuốcD66; X7817.91
Ngôn ngữ Trung QuốcD1416.741515
Ngôn ngữ Trung QuốcD6516.74
27Trường Đại Học Hà TĩnhNgôn ngữ Trung QuốcA00; C00; C03; C04; C14; D01; X01201516
28Trường Đại Học Trà VinhNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; X78; X79; X9122.518.2518
29Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D102222
30Trường Đại Học Mở TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD221.52425
Ngôn ngữ Trung QuốcD14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0323
Ngôn ngữ Trung Quốc Chương trình Tiên tiếnD14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0320
Ngôn ngữ Trung Quốc Chương trình Tiên tiếnA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD218.52424.1
31Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiNgôn ngữ Tiếng TrungC00; C04; D01; D0424.2524.75
32Trường Đại Học Phương ĐôngNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04182424
33Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngNgôn ngữ Trung QuốcD01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X27162421
34Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiNgôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D14; D15; C00; X25; X78212422.5
35Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhNgôn ngữ Trung QuốcC04; D01; C03; X03; X04151515
36Đại Học Duy TânNgành Ngôn Ngữ Trung QuốcA01; D01; D09; D10; D14; D15151614
37Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngNgôn ngữ Trung QuốcC00; C04; C14; D01; D04; D14; D15151515
38Trường Đại Học Văn LangNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; X78151616
39Trường Đại Học Hòa BìnhNgôn ngữ Trung QuốcD04; D30; D01; D14; C00; D15; D101517
40Trường Đại Học Đại NamNgôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D04; D14; D15; D66; X78151915
41Trường Đại Học Đông ÁNgôn ngữ Trung QuốcC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78151515
42Trường Đại học Sao ĐỏNgôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D66; D71; C03; C04151818
43Trường Đại học Công Nghệ TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01151717
44Trường Đại Học Đông ĐôNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; C00; X70; D14141515
45Trường Đại Học Lạc HồngNgôn ngữ Trung QuốcC00; C03; C04; X01; X70; X7415.115.515
46Trường Đại học Thành ĐôNgôn ngữ Trung QuốcA00; D01; D04; D09; D14; D151617
47Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuNgôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)C00; D01; X01; X70151515
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)C00; D01; X01; X701515
Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)C00; D01; X01; X701515
Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)C00; D01; X01; X701515
48Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngNgôn ngữ TrungA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01151515
49Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D03; D11; D14; X78; X80; X81171616
50Trường Đại học Nghệ AnNgôn ngữ TrungD11; D15; D01; C0322.14
51Trường Đại Học Văn HiếnNgôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tếA01; D01; D10; D15; D84; D66; D04; D141516.2523.51
52Trường Đại Học Hoa SenNgôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; C001516
53Trường Đại Học Trưng VươngNgôn ngữ Trung QuốcC00; C19; C20; D01; D04; D09; D1016.516.515
54Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiNgôn ngữ Trung QuốcC00; C01; C02; D01; D14; D15; D66; X7817.671515
55Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìNgôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D15; X26; X78; X791517
56Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịNgôn ngữ Trung QuốcD01; D10; D14; D15161615
57Trường Đại học Hùng Vương TPHCMNgôn ngữ Trung QuốcD01; A01; C04; X78; C03; C00; D04; D14151515
58Trường Đại Học Gia ĐịnhNgôn ngữ Trung quốcA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X2616
59Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangNgôn ngữ Trung QuốcA01; D10; D09; X25; X78; D11; D14; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D6518.751515
60Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào CaiNgôn ngữ Trung QuốcB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; D0422.7524.523.5
61Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà GiangNgôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D15; D6620.0521.5
62Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sựNgôn ngữ Trung QuốcD01; D0420.81

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Ngôn ngữ Trung Quốc và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data