| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Ngôn ngữ Nga | D66; X78 | 17.5 | 22 | 19 |
| Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D14 | |||||
| 2 | Trường Đại Học Hà Nội | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D03 | 23.67 | 32 | 31.93 |
| 3 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội | Ngôn ngữ Nga | D15; D14; D07; D01; D08; A01; D42; D62; D22; D02; D32; D27 | 22.6 | 34.24 | 33.3 |
| 4 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Ngôn ngữ Nga | D01 | 20 | 22.95 | 22.2 |
| Ngôn ngữ Nga | D02; D14 | |||||
| 5 | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự | Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam) | D01; D02 | 24.19 | ||
| Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ) | D01; D02 | 29.17 | ||||
| 6 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D09; D14; D10; D15 | 17.25 | 18.38 | 15.54 |
| 7 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Huế | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D14; D15; D42; D62 | 15 | 15 | 15 |
| 8 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Ngôn ngữ Nga | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 | 17 | 19 | 19 |
| 9 | Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 19.38 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


