Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Ngôn ngữ Anh - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Ngôn ngữ Anh có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Ngôn ngữ Anh lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 71 Khối xét tuyển ngành Ngôn ngữ Anh - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 136 Trường xét tuyển ngành Ngôn ngữ Anh - Xem chi tiết


1. Ngành NGÔN NGỮ ANH xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânNgôn ngữ AnhA00; A01; D01; D0726.5135.636.5
2Học Viện Tài chính Tiếng Anh tài chính kế toánA01; D01; D0724.134.7334.4
3Học Viện Ngân Hàng Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàngA01; D01; D07; D0923.4125.824.9
4Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiNgôn ngữ AnhD0124.5226.9926.6
5Trường Đại Học Thương MạiNgôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)A01; D01; D0726.126.125.8
6Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMNgôn ngữ AnhX7924.55
Ngôn ngữ AnhD0124.825.8625.1
Ngôn ngữ Hàn quốcD14; DH521.75
Ngôn ngữ Hàn quốcD01; DD22225.0224.9
7Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiNgôn ngữ AnhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.2226.125.22
8Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiNgôn ngữ AnhD01; D09; D1025.3324.1
9Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiNgôn ngữ AnhD0121.3524.6824.3
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD221.524.8624.92
10Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMNhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ TrungD01; D14; D15; X7823.252322.5
11Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpNgôn ngữ Anh (CS Nam Định)A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X78221919
Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội)A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X782423.223
12Trường Đại Học Công Thương TPHCMNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1023.752321
13Học Viện Hàng không Việt NamNgôn ngữ AnhA01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81202019
14Đại Học PhenikaaNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D84; X25; X26192121
15Trường Đại Học Hà NộiNgôn ngữ AnhD0133.8935.4335.38
Ngôn ngữ Anh - CTTTD0132.4833
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D04; DD232.0734.5936.15
16Học Viện Ngoại GiaoNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D09; D10; D14; D1525.2835.3835.99
17Trường Đại học Thủ Dầu MộtNgôn ngữ AnhD01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X8122.2522.920.5
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X812221.521
18Trường Đại Học Thăng LongNgôn ngữ AnhD14; D1520.7
Ngôn ngữ AnhD0119.724.5824.5
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15; DD219.324.7524.91
19Trường Đại Học Thủy LợiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D1522.5924.8223.24
20Trường Đại Học Văn Hóa Hà NộiNgôn ngữ AnhD14; D15; X7825.4134.35
Ngôn ngữ AnhD0124.9134.3532.93
21Trường Đại Học Tôn Đức ThắngNgôn ngữ AnhD1131.3433.833.5
Ngôn ngữ AnhD0130.8433.833.5
Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiếnD0125.6430.330.8
Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiếnD1126.1430.330.8
Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng AnhD01; D112425
Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaD01; D11222424
22Học Viện Nông Nghiệp Việt NamNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X7821.21820
23Trường Đại Học Luật Hà NộiNgôn ngữ AnhA0123.4924.6524
Ngôn ngữ AnhD0123.225.2524.5
24Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà NộiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D14; D1526.8536.9935.55
Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; AH2; AH3; AH4; D01; D07; D08; D14; D15; DD2; DH1; DH524.6936.3835.4
25Học viện Báo chí và Tuyên truyềnNgôn ngữ AnhD0135.2535.235
Ngôn ngữ AnhX7935.75
Ngôn ngữ AnhD1436
Ngôn ngữ AnhX7836.25
26Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCMNgôn ngữ AnhD0123.6526.2726.05
Ngôn ngữ Anh (Liên kết ĐH Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)D0121.521
Ngôn ngữ Anh (Liên kết ĐH Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)D1422.121
Ngôn ngữ Anh (Liên kết ĐH Minnesota Crookston, Hoa Kỳ)D1522.121
27Đại Học Cần ThơNgôn ngữ AnhD01; D09; D14; D1524.4825.225.25
Ngôn ngữ Anh (CTCLC)D01; D09; D14; D152324.424
Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa AnD01; D09; D14; D152324.4523.5
28Trường Đại Học Sài GònNgôn ngữ AnhD0723.86
Ngôn ngữ AnhA0124.79
Ngôn ngữ AnhB08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X8124.825.2924.58
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0723.62
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A0124.55
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)B08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X8124.5625.07
29Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2Ngôn ngữ AnhA01; D01; D12; D142525.9425.02
30Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D1026.2
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0926.6
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D0126.624.57
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)X2625.92
31Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà NẵngNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D09; D10; D1420.3523.5823.22
Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)A01; D01; D09; D10; D1418.9517.1315.07
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D09; D10; D14; D15; DD221.6525.0725.14
32Đại Học Kinh Tế TPHCMTiếng Anh thương mại D01; D0924.526.326.3
33Trường Đại Học Ngoại Ngữ HuếNgôn ngữ AnhD01; D14; D152321.519.5
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15; DH1; DH523.624.522.5
34Trường Đại Học Tài Chính MarketingNgôn ngữ Anh (chương trình chuẩn)A01; D01; D07; D09; D10; X2523.7524.524
35Trường Đại Học Nha TrangNgôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)(Toán, Văn, Anh, GDKTPL); C03; C0425
Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)D0123.582323
36Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCMNgôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England (2+2, 3+1,4+0))D09; D10; D01; D14; D1526
37Trường Đại Học Hùng VươngNgôn ngữ AnhD01; D15; D14; X78211917
38Học Viện Chính Sách và Phát TriểnNgành Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D0930.0233.0532.3
39Trường Đại Học Mở Hà NộiNgôn ngữ AnhD012132.0331.51
40Trường Đại Học Công ĐoànNgôn ngữ AnhD01; D11; D12; D14; D15; X7924.973332
41Trường Đại Học Hàng Hải Việt NamNgôn ngữ AnhD0928.34
Ngôn ngữ AnhD1529.11
Ngôn ngữ AnhA01; D0128.53232.5
Ngôn ngữ AnhD1429.093232.5
Ngôn ngữ AnhD1028.383232.5
42Trường Đại Học VinhNgôn ngữ AnhD01; D14; D1523.624.823.75
43Trường Đại Học An GiangNgôn ngữ AnhA00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M3016.3421.7120.02
44Học Viện Hành Chính và Quản trị côngNgôn ngữ AnhD01; D10; D14; D152426.5
45Trường Đại Học Đồng ThápNgôn ngữ AnhD0120.0122.5118
Ngôn ngữ AnhD1518.1622.5118
Ngôn ngữ AnhD1418.2722.5118
Ngôn ngữ AnhD1319.0122.5118
46Trường Đại Học Tây NguyênNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; X7822.620.120
47Trường Đại Học Quy NhơnNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D15232219.5
48Trường Ngoại Ngữ Thái NguyênNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X7819.3523.723
49Trường Đại Học Hạ LongNgôn ngữ Anh A01; D01; D10; D14; D15; D45; X25; X7816.2515
Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; AH1; D01; D14; D15; DD2; X78; Y031515
50Trường Đại Học Hải Dương Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78151515
51Trường Đại Học Quảng BìnhNgôn ngữ AnhA0115.47
Ngôn ngữ AnhD1517.331515
Ngôn ngữ AnhD0115.481515
Ngôn ngữ AnhD1417.221515
Ngôn ngữ AnhD09151515
Ngôn ngữ AnhD1015.11
52Trường Đại Học Hà TĩnhNgôn ngữ AnhD01; D10; D14; D15; D66151516
53Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X7926.42422.75
54Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMNgôn ngữ Anh (Chương trình Tiếng Anh thương mại, Chương trình Song ngữ Anh - Trung)A01; D01; D14; D1521.8225.0524.38
Ngôn ngữ Anh - Chương trình đào tạo đặc biệtA01; D01; D14; D1520.7124.05
55Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiNgôn ngữ AnhA01; D01; D0720.524.0623.52
Ngôn ngữ AnhD142124.0623.52
56Trường Đại Học Bạc LiêuNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84151515
57Trường Đại Học Quảng NamNgôn ngữ AnhD01; A01; D14; D15141414
58Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Ngôn ngữ AnhD1418.52317
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07182317
59Trường Đại Học Phú YênNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D1417.85
60Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon TumNgôn ngữ Anh18.95
61Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X7823.7425.1423
62Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà NộiNgôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh – Công nghệ thông tin)A01; D01; D07; D08; D09; D10; X262125.15
63Trường Đại Học Trà VinhNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D15; X26; X78151515
64Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMNgôn ngữ AnhA01, D01, D09, D10, D14, D1524.9
65Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D101515.515
66Trường Đại Học Mở TPHCMNgôn ngữ AnhD14; D15; D66; X7823.7524.225
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D0722.2524.225
Ngôn ngữ Anh Chương trình Tiên tiếnD14; D15; D66; X7820.52023.6
Ngôn ngữ Anh Chương trình Tiên tiếnA01; D01; D07192023.6
Ngôn ngữ Hàn QuốcD14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0319.9
Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD218.422.2524.2
67Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; X2518.52322.5
68Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; X25; X26; X2723.220
69Trường Đại Học Điện LựcNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X7822.67
70Trường Đại Học Phương ĐôngNgôn ngữ AnhD01151820
71Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongNgôn ngữ AnhD01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X7814
72Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngNgôn ngữ AnhD01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X271619.517
73Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiNgôn ngữ AnhD01; D09; X78; C00; X25; D14; D15171919
74Trường Đại học Khánh HòaNgôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch)D01; A01; D14; D15; D09; D10; D0718.5519.515
75Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhNgôn ngữ AnhC04; D01; C03; X03; X04151515
76Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái NguyênTiếng Anh truyền thôngA01; B08; D01-D07; D09-D10; D84; X25; X26; X27; X2822
77Học Viện Quản Lý Giáo DụcNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D14; X78; X2525.522.515
78Đại Học Duy TânNgành Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10; D14; D15151614
Ngành Ngôn Ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; D10; D14; D15151614
79Trường Đại học Nam Cần ThơNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D15; X25; X26; X78151615
80Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngNgôn ngữ AnhC00; C04; C14; D01; D14; D15; X02151516
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C04; C14; D01; D04; D14; D15151515
81Trường Đại học Tân TạoNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; X25151515
82Trường Đại Học Cửu LongNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D09; D10; D147; D15; X78151515
83Trường Đại Học Văn LangNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; X78151616
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15; DD2; X78151616
84Trường Đại Học Hòa BìnhNgôn ngữ AnhD01; D07; D08; D14; D15; A01151715
85Trường Đại Học Đại NamNgôn ngữ AnhC00; D01; D14; D15; D66; X78; X79151715
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; DD2; D14; D15; D66; X78151815
86Trường Đại Học Đông ÁNgôn ngữ AnhC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78151515
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78151515
87Trường Đại học Sao ĐỏNgôn ngữ AnhD01; D14; D66; D71; C03; C0415
88Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh ThuậnNgôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận)A01, D01, D09, D10, D14, D1516
89Trường Đại Học Tây ĐôNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X78151515
90Trường Đại học Công Nghệ TPHCMNgôn ngữ AnhC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01151717
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01151717
91Trường Đại Học Đông ĐôNgôn Ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; DD2; X70; D141415
92Trường Đại Học Lạc HồngNgôn ngữ AnhD01; X78; D14; D15; D10; D0915.116.1515.25
93Trường Đại Học Yersin Đà LạtNgôn ngữ AnhD14; D15; D11; D01; X79; X78; A0115.51717
94Trường Đại học Thành ĐôNgôn ngữ AnhA00; D01; D04; D09; D14; D15161716.5
95Trường Đại Học Bình DươngNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D14; D15; D66151515
96Trường Đại Học Lương Thế VinhNgôn ngữ AnhA01; B08; C00; D011515
97Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D15151515
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)A01; D01; D14; D151515
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)A01; D01; D14; D151515
Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)A01; D01; D14; D151515
Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A01; C00; D01; X011515
98Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngNgôn ngữ AnhA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01151515
99Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngNgôn ngữ AnhC00; C03; C04; D01; D10; D14; D15; D66; X79141414
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; D66; X79141414
100Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMNgôn ngữ AnhD01; D11; D14; D15; X78; D12; D96; X80; X81172021.5
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; A01; D63; D14; D15151515
101Trường Đại học Nghệ AnNgôn ngữ AnhD11; D15; D01; C031920
102Trường Đại Học Văn HiếnNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D661516.224
103Trường Đại Học Quang TrungNgôn ngữ AnhD09; D01; D10; D14; D15; D66; D84141515
104Trường Đại Học Hoa SenNgôn ngữ AnhD01; D09; D15; C00151815
Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; C0015
105Trường Đại Học Phan ThiếtNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D90; X25; X78151515
106Trường Đại Học Trưng VươngNgôn ngữ AnhC00; C19; C20; D01; D09; D10151615
Ngôn ngữ Hàn QuốcA00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD21516.515
107Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X7817.671515
108Trường Đại Học Khoa Học Thái NguyênNgôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D8416.351615
Song ngữ Anh - HànD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D8416.351615
Song ngữ Anh - TrungD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D8416.351615
109Trường Đại Học Hồng ĐứcNgôn ngữ AnhD01; D11; D14; D15; D66; X7817.51616
110Trường Đại Học Đồng NaiNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D1518.622.7521.75
111Trường Đại Học Nguyễn TrãiNgôn ngữ Hàn QuốcC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; DD2; D66; X781518
112Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìNgôn ngữ AnhD01; D04; D14; D15; X26; X78; X79151717
113Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái NguyênNgôn ngữ AnhA01; C00; C01; C02; C14; D01; D10; D1516
114Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D09; D15; D66161717
115Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnNgôn ngữ AnhD01; D07; X78; D15151515
116Trường Đại Học Nông Lâm Thái NguyênNgôn ngữ AnhA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D1415
117Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịNgôn ngữ AnhD01; D10; D14; D15161615
118Trường Đại Học Thái Bình DươngNgôn ngữ AnhD01; D14; D66; D84151515
119Trường Đại học Hùng Vương TPHCMNgôn ngữ AnhD01; A01; X78; X25; D14; D09151515
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; A01; C04; X78; C03; C00; DD2; D141515
120Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D1415
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D15; DH5151515
121Trường Đại Học Phú XuânNgôn ngữ AnhA01, C03, C04, D01, D09, D10, D14, D15, X25, X2615
122Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải PhòngNgôn ngữ AnhA01; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B08; D01; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D18; D20; D23; D25; D28; D30; D33; D35; D38; D40; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D66; D69; D71; D72; D75; D77; D78; D81; D83151515
123Trường Đại Học Gia ĐịnhNgôn ngữ AnhA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26151515
124Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangNgôn ngữ AnhA01; D10; D09; X25; X78; D11; D14; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D651515
125Trường Đại Học Đà LạtNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; X25; X2620.517.516.5
126Trường Đại học Kiên GiangNgôn ngữ AnhD01; D09; D11; D14; D15; D66; X781615.7515
127Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh HóaNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X78151515
128Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sựNgôn ngữ AnhD0119

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Ngôn ngữ Anh và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data