Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Ngôn ngữ Anh - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Ngôn ngữ Anh có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Ngôn ngữ Anh lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 73 Khối xét tuyển ngành Ngôn ngữ Anh - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 136 Trường xét tuyển ngành Ngôn ngữ Anh - Xem chi tiết


1. Ngành NGÔN NGỮ ANH xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânNgôn ngữ AnhA00; A01; D01; D0735.636.5
2Học Viện Tài chínhTiếng Anh tài chính kế toánA01; D01; D0734.7334.4
3Học Viện Ngân HàngNgôn ngữ Anh Tài chính – Ngân hàngA01; D01; D07; D0925.824.9
4Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiNgôn ngữ AnhD0126.9926.6
5Trường Đại Học Thương MạiLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2826.0525.8
6Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMNgôn ngữ AnhD01; X7925.8625.1
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; D14; DH525.0224.9
7Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiNgôn ngữ AnhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9026.125.22
8Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiNgôn ngữ AnhD01; D09; D1024.1
9Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiNgôn ngữ AnhD0124.6824.3
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD224.8624.92
10Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMNhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ TrungD01; D14; D15; X782322.5
11Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpNgôn ngữ Anh (CS Nam Định)A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X781919
Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội)A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X7823.223
12Trường Đại Học Công Thương TPHCMNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D102321
13Học Viện Hàng không Việt NamNgôn ngữ AnhA01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X812019
14Đại Học PhenikaaNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D84; X25; X262121
15Trường Đại Học Hà NộiNgôn ngữ AnhD0135.4335.38
Ngôn ngữ Anh- CTTTD0133
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D04; DD234.5936.15
16Học Viện Ngoại GiaoNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D09; D10; D14; D1535.3835.99
17Trường Đại học Thủ Dầu MộtNgôn ngữ AnhD01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X8122.920.5
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X8121.521
18Trường Đại Học Thăng LongNgôn ngữ AnhD01; D14; D1524.5818
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15; DD224.7524.91
19Trường Đại Học Thủy LợiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D1524.8223.24
20Trường Đại Học Văn Hóa Hà NộiNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; X7834.3532.93
21Trường Đại Học Tôn Đức ThắngNgôn ngữ AnhD01; D1133.833.5
Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiếnD01; D1130.330.8
Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng AnhD01; D112525
Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaD01; D112424
22Học Viện Nông Nghiệp Việt NamNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X781820
23Trường Đại Học Luật Hà NộiNgôn ngữ AnhA01; D0124.6524
24Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà NộiNgôn ngữ AnhD15; D14; D07; D01; D08; A0136.9935.55
Ngôn ngữ Hàn QuốcD15; D14; D07; D01; D08; A01; DH1; DH5; AH2; DD2; AH4; AH336.3835.4
25Học viện Báo chí và Tuyên truyềnNgành Ngôn ngữ AnhD01; D14; X78; X7935.235
26Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCMNgôn ngữ AnhD0126.2726.05
Ngôn ngữ Anh_Chuẩn quốc tếD0125.68
Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1521
27Đại Học Cần ThơNgôn ngữ AnhD01; D09; D14; D1525.225.25
Ngôn ngữ Anh (CTCLC)D01; D09; D14; D1524.424
Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa AnD01; D09; D14; D1524.4523.5
28Trường Đại Học Sài GònNgôn ngữ AnhA01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X8125.2924.58
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X8125.07
29Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sựNgôn ngữ Anh (Thí sinh Nam)D01
Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ)D01
30Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2Ngôn ngữ AnhA01; D01; D12; D1425.9425.02
31Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; D09; D10; X2624.57
32Trường Đại Học Luật TPHCMNgôn ngữ AnhD01; D14; X25; X7824.1624.78
33Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà NẵngNgôn ngữ AnhD01; A01; D09; D14; D07; D1023.5823.22
Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)D01; A01; D09; D14; D1017.1315.07
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; D09; D14; D10; D1525.0725.14
34Đại Học Kinh Tế TPHCMTiếng Anh thương mại (Business English) (S)(**)D01; D0926.326.3
35Trường Đại Học Ngoại Ngữ HuếNgôn ngữ AnhD01; D14; D1521.519.5
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15; DH1; DH524.522.5
36Trường Đại Học Tài Chính MarketingNgôn ngữ AnhD01; A01; D07; D09; D10; X2524.524
37Trường Đại Học Nha TrangNgôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)D01; C03; C04; (Toán, Văn, Anh, GDKTPL)2323
38Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCMNgôn ngữ anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England (2+2, 3+1, 4+0))D01; D09; D10; D14; D15
39Trường Đại Học Hùng VươngNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; X781917
40Học Viện Chính Sách và Phát TriểnNgành Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D0933.0532.3
41Trường Đại Học Mở Hà NộiNgôn ngữ AnhD01(Gố32.0331.51
42Trường Đại Học Công ĐoànNgôn ngữ AnhD01; D11; D12; D14; D15; X793332
43Trường Đại Học Hàng Hải Việt NamNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D14; D153232.5
44Trường Đại Học VinhNgôn ngữ AnhD01; D14; D1524.823.75
45Trường Đại Học An GiangNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; X26; X27; X2821.7120.02
46Học Viện Hành Chính và Quản trị côngNgôn ngữ AnhD01; D10; D14; D1526.5
47Trường Đại Học Đồng ThápNgôn ngữ AnhD01; D13; D14; D1522.5118
48Trường Đại Học Tây NguyênNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; X7820.120
49Trường Đại Học Quy NhơnNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D152219.5
50Trường Ngoại Ngữ Thái NguyênNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X7823.723
51Trường Đại Học Hạ LongNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D14; D15; D45; X25; X7815
Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; AH1; D01; D14; D15; DD2; X78; Y0315
52Trường Đại Học Hải Dương Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X781515
53Trường Đại Học Quảng BìnhNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D14; D151515
54Trường Đại Học Hà TĩnhNgôn ngữ AnhD01; D10; D14; D15; D661516
55Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X792422.75
56Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMNgôn ngữ Anh - Chương trình Tiếng Anh thương mại - Chương trình Song ngữ Anh - TrungA01; D01; D14; D1525.0524.38
Ngôn ngữ Anh - Chương trình đào tạo đặc biệtA01; D01; D14; D1524.05
57Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D1424.0623.52
58Trường Đại Học Bạc LiêuQuản trị kinh doanhA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X011515
59Trường Đại Học Quảng NamNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D151414
60Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D142317
61Trường Đại Học Phú YênNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D14
62Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X7825.1423
63Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà NộiNgôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh – Công nghệ thông tin)A01; D01; D07; D08; D09; D10; X2625.15
64Trường Đại Học Trà VinhNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D15; X26; X781515
65Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMNgôn ngữ AnhA01, D01, D09, D10, D14, D1523.7523
66Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1015.515
67Trường Đại Học Mở TPHCMNgôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D07; D14; D15; D66; X7824.225
Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D07; D14; D15; D66; X782023.6
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D14; D15; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DD2; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0322.2524.2
68Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; X252322.5
69Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; X25; X26; X2720
70Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96
71Trường Đại Học Điện LựcNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78
72Trường Đại Học Phương ĐôngNgôn ngữ AnhD011820
73Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongNgôn ngữ AnhD01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78
74Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngNgôn ngữ AnhD01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X2719.517
75Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiNgôn ngữ AnhD01; D09; X78; C00; X25; D14; D151919
76Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái NguyênNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D10; D14; D151716
77Trường Đại học Khánh HòaNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D09; D10; D14; D1519.515
78Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhNgôn ngữ AnhD01; C03; C04; X03; X041515
79Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái NguyênTiếng Anh truyền thôngA01; B08; D01; D07; D09; D10; D84; X25; X26; X27; X28
80Học Viện Quản Lý Giáo DụcNgôn ngữ AnhA00; D01; D10; D14; X78; X2522.515
81Đại Học Duy TânNgành Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10; D14; D151614
Ngành Ngôn Ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; D10; D14; D151614
82Trường Đại học Nam Cần ThơNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D15; X78; X25; X261615
83Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngNgôn ngữ AnhC00; C01; C04; D01; D15; X011516
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C01; C04; D01; DD2; X011515
84Trường Đại học Tân TạoNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; B08; X251515
85Trường Đại Học Cửu LongNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X781515
86Trường Đại Học Văn LangNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; X781616
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15; DD2; X781616
87Trường Đại Học Kinh BắcNgôn ngữ AnhD01; A01; D14; D661515
88Trường Đại Học Hòa BìnhNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D14; D151715
89Trường Đại Học Đại NamNgôn ngữ AnhC00; D01; D14; D15; D66; X78; X791715
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D14; D15; D66; DD2; X781815
90Trường Đại Học Đông ÁNgôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X781515
Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X7815
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X781515
91Trường Đại học Sao ĐỏNgôn ngữ AnhC03; C04; D01; D15; D66; D71; X78; X90
92Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh ThuậnNgôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận)A01, D01, D09, D10, D14, D151515
93Trường Đại Học Tây ĐôNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X781515
94Trường Đại học Công Nghệ TPHCMNgôn ngữ AnhC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X011717
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X011717
95Trường Đại Học Đông ĐôNgôn ngữ Hàn QuốcA01; C00; C19; D01; DD2; D1415
96Trường Đại Học Lạc HồngNgôn ngữ AnhD01; X78; D14; D15; D10; D0916.1515.25
97Trường Đại Học Thành ĐôngNgôn ngữ AnhD01; D07; D14; D151414
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D14; D151414
98Trường Đại Học Yersin Đà LạtNgôn ngữ anhA00; A01; C01; C04; D01; X02; X25; X261717
99Trường Đại học Thành ĐôNgôn ngữ AnhA00; D01; D04; D09; D14; D151716.5
100Trường Đại Học Bình DươngNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D14; D15; D661515
101Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuNgôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)A01; D01; D14; D151515
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)A01; D01; D14; D1515
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)A01; D01; D14; D1515
Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)A01; D01; D14; D1515
Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A01; C00; D01; X0115
102Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngNgôn ngữ AnhA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K011515
103Trường Đại Học FPTNgôn ngữ AnhA; B; C01; C02; C03; C0421
Ngôn ngữ Hàn QuốcA; B; C01; C02; C03; C0421
104Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngNgôn ngữ AnhC00; C03; C04; D01; D10; D14; D15; D66; X791414
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; D66; X791414
105Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMNgôn ngữ AnhD14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D661718
Ngôn ngữ Hàn QuốcD14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D661617
106Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMNgôn ngữ AnhD01; D11; D14; D15; X78; D12; X79; X80; X812021.5
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D11; DD2; D06; D14; D151515
107Trường Đại học Nghệ AnNgôn ngữ AnhD11; D01; D15; C0320
108Trường Đại Học Văn HiếnNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D6616.224
109Trường Đại Học Quang TrungNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D15; D66; D841515
110Trường Đại Học Hoa SenNgôn ngữ AnhD01; D09; D15; C001815
Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; C00
111Trường Đại Học Phan ThiếtNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D90; X25; X781515
Tiếng Anh thương mạiD01; D14; D15; D90; X25; X78
Tiếng Anh du lịchD01; D14; D15; D90; X25; X78
Giảng dạy tiếng AnhD01; D14; D15; D90; X25; X78
112Trường Đại Học Trưng VươngNgôn ngữ AnhC00; C19; C20; D01; D09; D101615
Ngôn ngữ Hàn QuốcA00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD216.515
113Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D661515
114Trường Đại Học Khoa Học Thái NguyênNgôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D841615
Song ngữ Anh - HànD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D841615
Song ngữ Anh - TrungD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D841615
115Trường Đại Học Hồng ĐứcNgôn ngữ AnhD01; D11; D14; D15; D66; X781616
116Trường Đại Học Đồng NaiNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; A0122.7521.75
117Trường Đại Học Nguyễn TrãiNgôn ngữ Hàn QuốcC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; DD2; X7818
118Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìNgôn ngữ AnhD01; D04; D14; D15; X26; X78; X791717
119Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái NguyênNgôn ngữ AnhA01; C00; C01; C02; C14; D01; D04; D10; D15
120Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D09; D15; D661717
121Trường Đại Học Chu Văn AnNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D141515
122Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnNgôn ngữ AnhD01; D07; X78; D151515
123Trường Đại Học Nông Lâm Thái NguyênNgôn ngữ AnhA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
124Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịNgôn ngữ AnhD01; D10; D14; D151615
125Trường Đại Học Thái Bình DươngNgôn ngữ AnhD01; D14; D66; D841515
126Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D14
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D15; DH51515
127Trường Đại Học Phú XuânNgôn ngữ AnhA01; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; X25; X261515
128Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải PhòngNgôn ngữ AnhA01; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B08; D01; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D18; D20; D23; D25; D28; D30; D33; D35; D38; D40; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D66; D69; D71; D72; D75; D77; D78; D81; D831515
129Trường Đại Học Gia ĐịnhNgôn ngữ AnhA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K011515
130Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangNgôn ngữ AnhA01; C00; D09; D10; D11; D14; D20; D30; D40; D55; D65; X25; X37; X70; X78; X9015
131Trường Đại Học Đà LạtNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; X25; X26; X27; X2817.516.5
132Trường Đại học Kiên GiangNgôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)D01; D09; D11; D14; D15; D6615.7515
133Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh HóaNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X781515
134Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁNgôn ngữ AnhC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D831718.5
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
135Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sựNgôn ngữ AnhD01

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Ngôn ngữ Anh và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data