Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Ngôn ngữ Anh - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Ngôn ngữ Anh có những trường Đại học nào đào tạo năm 2025, ngành Ngôn ngữ Anh lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 72 Khối xét tuyển ngành Ngôn ngữ Anh - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 132 Trường xét tuyển ngành Ngôn ngữ Anh - Xem chi tiết


1. Ngành NGÔN NGỮ ANH xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • D09: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânNgôn ngữ AnhA00; A01; D01; D0735.636.5
2Học Viện Tài chínhTiếng Anh tài chính kế toánA01; D01; D0734.7334.4
3Học Viện Ngân HàngNgôn ngữ Anh Tài chính – Ngân hàngA01; D01; D07; D0925.824.9
4Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiNgôn ngữ AnhD0126.9926.6
5Trường Đại Học Thương MạiLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X2826.0525.8
6Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMNgôn ngữ AnhD01; X7925.8625.1
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; D14; DH525.0224.9
7Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6626.125.22
8Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiNgôn ngữ AnhD01; D09; D1024.1
9Trường Đại Học Công Nghiệp Hà NộiNgôn ngữ AnhD0124.6824.3
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD224.8624.92
10Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMNhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ TrungD01; D14; D15; X782322.5
11Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpNgôn ngữ Anh (CS Nam Định)A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X781919
Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội)A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X7823.223
12Trường Đại Học Công Thương TPHCMNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D102321
13Học Viện Hàng không Việt NamNgôn ngữ AnhA01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X812019
14Đại Học PhenikaaNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D84; X25; X262121
15Trường Đại Học Hà NộiNgôn ngữ AnhD0135.4335.38
Ngôn ngữ Anh- CTTTD0133
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D04; DD234.5936.15
16Học Viện Ngoại GiaoNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D09; D10; D14; D1535.3835.99
17Trường Đại học Thủ Dầu MộtNgôn ngữ AnhD01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X8122.920.5
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X8121.521
18Trường Đại Học Thăng LongNgôn ngữ AnhD01; D14; D1524.5818
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15; DD224.7524.91
19Trường Đại Học Thủy LợiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D1524.8223.24
20Trường Đại Học Văn Hóa Hà NộiNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; X7834.3532.93
21Trường Đại Học Tôn Đức ThắngNgôn ngữ AnhD01; D1133.833.5
Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiếnD01; D1130.330.8
Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng AnhD01; D112525
Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaD01; D112424
22Học Viện Nông Nghiệp Việt NamNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X781820
23Trường Đại Học Luật Hà NộiNgôn ngữ AnhA01; D0124.6524
24Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà NộiNgôn ngữ AnhD15; D14; D07; D01; D08; A0136.9935.55
Ngôn ngữ Hàn QuốcD15; D14; D07; D01; D08; A01; DH1; DH5; AH2; DD2; AH4; AH336.3835.4
25Học viện Báo chí và Tuyên truyềnNgành Ngôn ngữ AnhD01; D14; X78; X7935.235
26Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCMNgôn ngữ AnhD0126.2726.05
Ngôn ngữ Anh_Chuẩn quốc tếD0125.68
Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1521
27Đại Học Cần ThơNgôn ngữ AnhD01; D09; D14; D1525.225.25
Ngôn ngữ Anh (CTCLC)D01; D09; D14; D1524.424
Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa AnD01; D09; D14; D1524.4523.5
28Trường Đại Học Sài GònNgôn ngữ AnhA01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X8125.2924.58
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X8125.07
29Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sựNgôn ngữ AnhD0126.4825.57
30Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2Ngôn ngữ AnhD01; A01; D14; D1225.9425.02
31Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D09; D10; (Toán, Anh, Tin); D0124.57
32Trường Đại Học Luật TPHCMNgôn ngữ AnhD01; D14; X25; X7824.1624.78
33Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà NẵngNgôn ngữ AnhD01; A01; D09; D14; D07; D1023.5823.22
Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)D01; A01; D09; D14; D1017.1315.07
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; D09; D14; D10; D1525.0725.14
34Đại Học Kinh Tế TPHCMTiếng Anh thương mại (Business English) (S)(**)D01; D0926.326.3
35Trường Đại Học Ngoại Ngữ HuếNgôn ngữ AnhD01; D14; D1521.519.5
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15; DH1; DH524.522.5
36Trường Đại Học Tài Chính MarketingNgôn ngữ AnhD01; A01; D07; D09; D10; X2524.524
37Trường Đại Học Nha TrangNgôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)D01; C03; C04; (Toán, Văn, Anh, GDKTPL)2323
38Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCMNgôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England (2+2, 3+1,4+0))D09; D10; D01; D14; D15
39Trường Đại Học Hùng VươngNgôn ngữ AnhD01; D15; D14; D661917
40Học Viện Chính Sách và Phát TriểnNgành Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D6633.0532.3
41Trường Đại Học Mở Hà NộiNgôn ngữ AnhD01(Gố32.0331.51
42Trường Đại Học Công ĐoànNgôn ngữ AnhD01; D11; D12; D14; D15; X793332
43Trường Đại Học Hàng Hải Việt NamNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D14; D153232.5
44Trường Đại Học VinhNgôn ngữ AnhD01; D14; D1524.823.75
45Trường Đại Học An GiangNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; X26; X27; X2821.7120.02
46Trường Đại Học Đồng ThápNgôn ngữ AnhD01; D13; D14; D1522.5118
47Trường Đại Học Tây NguyênNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; X7820.120
48Trường Đại Học Quy NhơnNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D152219.5
49Trường Ngoại Ngữ Thái NguyênNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6623.723
50Trường Đại Học Hạ LongNgôn ngữ AnhA01; D01; D15; X78; D10; D45; X25; D1415
Ngôn ngữ Hàn QuốcAH1; A01; D01; DD2; D15; X78; Y03; D1415
51Trường Đại Học Hải DươngNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D841515
52Trường Đại Học Quảng BìnhNgôn ngữ AnhD01; A01; D09; D10; D14; D151515
53Trường Đại Học Hà TĩnhQuản trị kinh doanhD01; D10; D14; D15; D66; X78.1516
54Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiNgôn ngữ AnhD01; A01; D07; X27; X28; D08; X26; D84; D66; D14; D15; X792422.75
55Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMNgôn ngữ Anh - Chương trình Tiếng Anh thương mại - Chương trình Song ngữ Anh - TrungA00; A01; D14; D1525.0524.38
Ngôn ngữ Anh - Chương trình đào tạo đặc biệtA01; D01; D14; D1524.05
56Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D1424.0623.52
57Trường Đại Học Bạc LiêuNgôn ngữ Anh (Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch)A01; D01; D07; D08; D10; D11; D14; D15; D841515
58Trường Đại Học Quảng NamViệt Nam học (Văn hóa - Du lịch)1414
59Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D142317
60Trường Đại Học Phú YênNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D14
61Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X7825.1423
62Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà NộiNgôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh – Công nghệ thông tin)A01; D01; D07; D08; D09; D10; X2625.15
63Trường Đại Học Trà VinhNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D15; X26; X781515
64Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMNgôn ngữ AnhA01, D01, D09, D10, D14, D1523.7523
65Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1015.515
66Trường Đại Học Mở TPHCMNgôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D07; D14; D15; D66.24.225
Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D07; D14; D15; D66.2023.6
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D14; D61; D63; D64; D65; (Văn, Sử, Tiếng Hàn); D15; D42; D43; D44; D45; D66; D67; D68; D69; D70; D71.22.2524.2
67Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; X252322.5
68Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; X25; X26; X2720
69Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D96
70Trường Đại Học Điện LựcNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78
71Trường Đại Học Phương ĐôngNgôn ngữ AnhD011820
72Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongNgôn ngữ AnhD01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78
73Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngNgôn ngữ AnhD01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X2719.517
74Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiNgôn ngữ AnhD01; D09; X78; C00; X25; D14; D151919
75Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái NguyênNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D10; D14; D151716
76Trường Đại học Khánh HòaNgôn ngữ AnhD01; A01; D14; D15; D09; D10; D0719.515
77Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhNgôn ngữ AnhD01; C03; C04; X03; X041515
78Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái NguyênTiếng Anh truyền thôngC01; C02; B03; C03; C04; X01; X02; X03; X04; D01; A00; A02; A03; A04; X05; X06; X07; X08; A01; B00; A05; A06; X09; X10; X11; X12; D07; B01; B02; X13; X14; X15; X16; B08; A07; X17; X18; X19; X20; D09; X21; X22; X23; X24; D10; X53; X54; X55; X25; X56; X57; X26
79Học Viện Quản Lý Giáo DụcNgôn ngữ AnhA00; D01; D10; D14; X78; X2522.515
80Đại Học Duy TânNgành Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10; D14; D151614
Ngành Ngôn Ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; D10; D14; D151614
81Trường Đại học Nam Cần ThơNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D15; X78; X25; X261615
82Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngNgôn ngữ AnhA01; C00; C03; C04; D01; X26 (Toán, Anh, Tin)1516
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C01; C04; D01; DD2; C141515
83Trường Đại học Tân TạoNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; B08; X251515
84Trường Đại Học Văn LangNgôn ngữ Anh (*)D01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin)1616
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; C03; C04; D14; D15; D66; (Văn, Anh, Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn, Trung, Tin)1616
85Trường Đại Học Kinh BắcNgôn ngữ AnhD01; A01; D14; D661515
86Trường Đại Học Hòa BìnhNgôn ngữ AnhD01; D07; D08; D14; D15; A011715
87Trường Đại Học Đại NamNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X78; X791715
Ngôn ngữ Hàn Quốc – Chuyên ngành Tiếng Hàn Biên phiên dịch – Chuyên ngành Tiếng Hàn kinh doanh thương mạiC00; D01; D02; D14; D15; D66; X781815
88Trường Đại Học Đông ÁNgôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X781515
Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X7815
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X781515
89Trường Đại học Sao ĐỏNgôn ngữ AnhD01; D15; D66; D71; C03; C04
90Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh ThuậnNgôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận)A01, D01, D09, D10, D14, D151515
91Trường Đại Học Tây ĐôNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X781515
92Trường Đại học Công Nghệ TPHCMNgôn ngữ AnhD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D441717
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D04; D06; D03; DD2; D11; D55; (Văn, Lí, Tiếng Nhật); (Văn, Lí, Tiếng Hàn); (Văn, Lí, Tiếng Pháp); X01; D14; D65; (Văn, Sử, tiếng Hàn); D63; D64; C00; D15; D45; D43; (Văn, Địa, Tiếng Hàn); D441717
93Trường Đại Học Đông ĐôNgôn ngữ Hàn QuốcA01; C00; C19; D01; DD2; D1415
94Trường Đại Học Lạc HồngNgôn ngữ AnhD01; X78; D14; D15; D10; D0916.1515.25
95Trường Đại Học Thành ĐôngNgôn ngữ AnhD01; D07; D14; D151414
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; C00; D14; D151414
96Trường Đại Học Yersin Đà LạtNgôn ngữ anhD14; D15; D11; D01; X79 (Văn, Tin, Anh); X78 (Văn, GDKT&PL, Anh); A011717
97Trường Đại học Thành ĐôNgôn ngữ AnhA00; D01; D04; D09; D14; D151716.5
98Trường Đại Học Bình DươngNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D14; D15; D661515
99Trường Đại Học Lương Thế VinhNgôn ngữ Anh(Tổ hợp khối D; Tổ hợp khối C)15
100Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngNgôn ngữ AnhA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01; K011515
101Trường Đại Học FPTNgôn ngữ AnhA; B; C01; C02; C03; C0421
Ngôn ngữ Hàn QuốcA; B; C01; C02; C03; C0421
102Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMNgôn ngữ AnhD14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D661718
Ngôn ngữ Hàn QuốcD14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D661617
103Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMNgôn ngữ AnhD01; D11; D14; D15; X78; D12; X79; X80; X812021.5
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D11; DD2; D06; D14; D151515
104Trường Đại học Kinh Tế Nghệ AnNgôn ngữ AnhD11; D01; D15; C0320
105Trường Đại Học Văn HiếnNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D6616.224
106Trường Đại Học Quang TrungNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D15; D66; D841515
107Trường Đại Học Hoa SenNgôn ngữ AnhD01; D09; D15; C001815
Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; C00
108Trường Đại Học Phan ThiếtNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D90; X25; X781515
Tiếng Anh thương mạiD01; D14; D15; D90; X25; X78
Tiếng Anh du lịchD01; D14; D15; D90; X25; X78
Giảng dạy tiếng AnhD01; D14; D15; D90; X25; X78
109Trường Đại Học Trưng VươngNgôn ngữ AnhC00; C19; C20; D01; D09; D101615
Ngôn ngữ Hàn QuốcA00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD216.515
110Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D661515
111Trường Đại Học Hồng ĐứcNgôn ngữ AnhD01; D11; D14; D15; D661616
112Trường Đại Học Đồng NaiNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; A0122.7521.75
113Trường Đại Học Nguyễn TrãiNgôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; C03; C04; D09; D15; D14; C00; D63; D6618
114Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìNgôn ngữ AnhD01; (Toán, Anh, Tin); D14; D15; (Văn, Anh, Tin); D04; D661717
115Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái NguyênNgôn ngữ AnhC00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04
116Trường Đại Học Quốc Tế Sài GònNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D09; D15; D661717
117Trường Đại Học Chu Văn AnNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D141515
118Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnNgôn ngữ AnhD01; D07; X78; D151515
119Trường Đại Học Nông Lâm Thái NguyênNgôn ngữ AnhA00; A09; B00; C00; C02; C20; D01; D14; C04; A07
120Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịNgôn ngữ AnhD01; D10; D14; D151615
121Trường Đại Học Thái Bình DươngNgôn ngữ AnhD01; D14; D66; D841515
122Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D14
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D15; DH51515
123Trường Đại Học Phú XuânNgôn ngữ AnhA01; C03; C04 D01; D09; D10; D14; D15; D84; D711515
124Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải PhòngNgôn ngữ Anh(Anh, 2 môn bất kì)1515
125Trường Đại Học Gia ĐịnhNgôn ngữ AnhA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K011515
126Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangNgôn ngữ Anh A01; D10; D09; X25; X78; D11; D14; X70; C00; D30; D20; D40; X37; X90; D55; D6515
127Trường Đại Học Đà LạtNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; X25; X26; X27; X2817.516.5
128Trường Đại học Kiên GiangNgôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)D01; D09; D11; D14; D15; D6615.7515
129Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh HóaNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X781515
130Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà GiangNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66
131Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁNgôn ngữ AnhC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D831718.5
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
132Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sựNgôn ngữ AnhD01

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Ngôn ngữ Anh và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data