Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Ngôn ngữ Anh - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Ngôn ngữ Anh có những trường Đại học nào đào tạo năm 2026, ngành Ngôn ngữ Anh lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Ngôn ngữ Anh, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 73 Khối xét tuyển ngành Ngôn ngữ Anh - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 136 Trường xét tuyển ngành Ngôn ngữ Anh - Xem chi tiết


1. Ngành NGÔN NGỮ ANH xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Đại Học Kinh Tế Quốc DânNgôn ngữ AnhA00; A01; D01; D0726.5135.636.5
2Học Viện Tài chínhTiếng Anh tài chính kế toánA01; D01; D0724.134.7334.4
3Học Viện Ngân HàngNgôn ngữ Anh Tài chính – Ngân hàngA01; D01; D07; D0923.4125.824.9
4Trường Đại Học Sư Phạm Hà NộiNgôn ngữ AnhD0124.5226.9926.6
5Trường Đại Học Thương MạiNgôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)A01; D01; D0726.126.125.8
6Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMNgôn ngữ AnhX7924.5525.8625.1
Ngôn ngữ AnhD01
Ngôn ngữ Hàn QuốcD14; DH521.7525.0224.9
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2
7Trường Đại học Thủ Đô Hà NộiNgôn ngữ AnhD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X9025.2226.125.22
8Trường Đại Học Giao Thông Vận TảiNgôn ngữ AnhD01; D09; D1025.3324.1
9Đại Học Công Nghiệp Hà NộiNgôn ngữ AnhD0121.3524.6824.3
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD221.524.8624.92
10Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCMNhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ TrungD01; D14; D15; X7823.252322.5
11Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công NghiệpNgôn ngữ Anh (CS Nam Định)A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X78221919
Ngôn ngữ Anh (CS Hà Nội)A01; D01; D07; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X26; X27; X782423.223
12Trường Đại Học Công Thương TPHCMNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1023.752321
13Học Viện Hàng không Việt NamNgôn ngữ AnhA01; B08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81202019
14Đại Học PhenikaaNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D84; X25; X26192121
15Trường Đại Học Hà NộiNgôn ngữ AnhD0133.8935.4335.38
Ngôn ngữ Anh- CTTTD0132.4833
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D04; DD232.0734.5936.15
16Học Viện Ngoại GiaoNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D09; D10; D14; D1525.2835.3835.99
17Trường Đại học Thủ Dầu MộtNgôn ngữ AnhD01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X8122.2522.920.5
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X812221.521
18Trường Đại Học Thăng LongNgôn ngữ AnhD14; D1520.724.5824.5
Ngôn ngữ AnhD01
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15; DD219.324.7524.91
19Trường Đại Học Thủy LợiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D1522.5924.8223.24
20Trường Đại Học Văn Hóa Hà NộiNgôn ngữ AnhD14; D15; X7825.4134.3532.93
Ngôn ngữ AnhD01
21Trường Đại Học Tôn Đức ThắngNgôn ngữ AnhD1131.3433.833.5
Ngôn ngữ AnhD01
Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiếnD1126.1430.330.8
Ngôn ngữ Anh - Chương trình tiên tiếnD01
Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng tiếng AnhD01; D112425
Ngôn ngữ Anh - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh HòaD01; D11222424
22Học Viện Nông Nghiệp Việt NamNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X7821.21820
23Trường Đại Học Luật Hà NộiNgôn ngữ AnhA0123.4925.2524.5
Ngôn ngữ AnhD01
24Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà NộiNgôn ngữ AnhD15; D14; D07; D01; D08; A0126.8536.9935.55
Ngôn ngữ Hàn QuốcD15; D14; D07; D01; D08; A01; DH1; DH5; AH2; DD2; AH4; AH324.6936.3835.4
25Học viện Báo chí và Tuyên truyềnNgành Ngôn ngữ AnhD143635.235
Ngành Ngôn ngữ AnhD01; X78; X79
26Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCMNgôn ngữ AnhD0123.6526.2726.05
Ngôn ngữ Anh_Chuẩn quốc tế25.68
Ngôn ngữ Anh_Chuẩn quốc tếD01
Ngôn ngữ AnhD0121.521
Ngôn ngữ AnhD14; D15
27Đại Học Cần ThơNgôn ngữ AnhD01; D09; D14; D1524.4825.225.25
Ngôn ngữ Anh (CTCLC)D01; D09; D14; D152324.424
Ngôn ngữ Anh - học tại khu Hòa AnD01; D09; D14; D152324.4523.5
28Trường Đại Học Sài GònNgôn ngữ AnhA0124.7925.2924.58
Ngôn ngữ AnhB08; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0723.6225.07
Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)A01; B08; D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X79; X80; X81
29Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2Ngôn ngữ AnhA01; D01; D12; D142525.9425.02
30Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCMNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)X2625.9224.57
Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)D01; D09; D10
31Trường Đại Học Luật TPHCMNgôn ngữ Anh24.1624.78
Ngôn ngữ AnhD01; D14; X25; X78
32Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà NẵngNgôn ngữ AnhD01; A01; D09; D14; D07; D1020.3523.5823.22
Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)D01; A01; D09; D14; D1018.9517.1315.07
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; D09; D14; D10; D1521.6525.0725.14
33Đại Học Kinh Tế TPHCMTiếng Anh thương mại (Business English) (S)(**)D01; D0924.526.326.3
34Trường Đại Học Ngoại Ngữ HuếNgôn ngữ AnhD01; D14; D152321.519.5
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15; DH1; DH523.624.522.5
35Trường Đại Học Tài Chính MarketingNgôn ngữ AnhD01; A01; D07; D09; D10; X2523.7524.524
36Trường Đại Học Nha TrangNgôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)C03; C04; (Toán, Văn, Anh, GDKTPL)252323
Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)D01
37Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCMNgôn ngữ anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England (2+2, 3+1, 4+0))D01; D09; D10; D14; D1526
38Trường Đại Học Hùng VươngNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; X78211917
39Học Viện Chính Sách và Phát TriểnNgành Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D0930.0233.0532.3
40Trường Đại Học Mở Hà NộiNgôn ngữ Anh21
Ngôn ngữ AnhD01(Gố
41Trường Đại Học Công ĐoànNgôn ngữ AnhD01; D11; D12; D14; D15; X7924.973332
42Trường Đại Học Hàng Hải Việt NamNgôn ngữ AnhD1529.113232.5
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D14
43Trường Đại Học VinhNgôn ngữ AnhD01; D14; D1523.624.823.75
44Trường Đại Học An GiangNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; X26; X27; X2816.3421.7120.02
45Học Viện Hành Chính và Quản trị côngNgôn ngữ AnhD01; D10; D14; D152426.5
46Trường Đại Học Đồng ThápNgôn ngữ AnhD1518.1622.5118
Ngôn ngữ AnhD01; D13; D14
47Trường Đại Học Tây NguyênNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; X7822.620.120
48Trường Đại Học Quy NhơnNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D15232219.5
49Trường Ngoại Ngữ Thái NguyênNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X7819.3523.723
50Trường Đại Học Hạ LongNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D14; D15; D45; X25; X7816.2515
Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; AH1; D01; D14; D15; DD2; X78; Y031515
51Trường Đại Học Hải Dương Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78151515
52Trường Đại Học Quảng BìnhNgôn ngữ AnhD1517.331515
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D14
53Trường Đại Học Hà TĩnhNgôn ngữ AnhD01; D10; D14; D15; D66151516
54Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà NộiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D14; D15; X25; X26; X27; X28; X78; X7926.42422.75
55Trường Đại Học Ngân Hàng TPHCMNgôn ngữ Anh - Chương trình Tiếng Anh thương mại - Chương trình Song ngữ Anh - TrungA01; D01; D14; D1521.8225.0524.38
Ngôn ngữ Anh - Chương trình đào tạo đặc biệtA01; D01; D14; D1520.7124.05
56Trường Đại Học Lao Động – Xã HộiNgôn ngữ AnhD142124.0623.52
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07
57Trường Đại Học Bạc LiêuQuản trị kinh doanhA01; D01151515
Quản trị kinh doanhA00; B03; C01; C02; C03; C04; X01
58Trường Đại Học Quảng NamNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D15141414
59Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)Ngôn ngữ AnhD1418.52317
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07
60Trường Đại Học Phú YênNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D1417.85
61Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần ThơNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X7823.7425.1423
62Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà NộiNgôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh – Công nghệ thông tin)A01; D01; D07; D08; D09; D10; X262125.15
63Trường Đại Học Trà VinhNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D15; X26; X78151515
64Trường Đại Học Nông Lâm TPHCMNgôn ngữ AnhA01, D01, D09, D10, D14, D1524.9
65Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng YênNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D101515.515
66Trường Đại Học Mở TPHCMNgôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)D14; D15; D66; X7823.7524.225
Ngôn ngữ Anh (Môn tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D07
Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)D14; D15; D66; X7820.52023.6
Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh hệ số 2)A01; D01; D07
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0319.922.2524.2
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2
67Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà NộiNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; X2518.52322.5
68Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tảiNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; X25; X26; X2723.220
69Trường Đại Học Mỏ Địa ChấtNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D15; D66; D78; D9622
70Trường Đại Học Điện LựcNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X7822.67
71Trường Đại Học Phương ĐôngNgôn ngữ AnhD01151820
72Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh LongNgôn ngữ AnhD01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X7814
73Trường Đại Học Kiến Trúc Đà NẵngNgôn ngữ AnhD01; A01; D14; D15; X06; X07; X26; X271619.517
74Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà NộiNgôn ngữ AnhD01; D09; X78; C00; X25; D14; D15171919
75Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái NguyênNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D10; D14; D15161716
76Trường Đại học Khánh HòaNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D09; D10; D14; D1518.5519.515
77Trường Đại Học Nguyễn Tất ThànhNgôn ngữ AnhD01; C03; C04; X03; X04151515
78Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái NguyênTiếng Anh truyền thôngA01; B08; D84; X25; X26; X27; X2822
Tiếng Anh truyền thôngD01; D07; D09; D10
79Học Viện Quản Lý Giáo DụcNgôn ngữ AnhD01; D10; D14; X78; X2525.522.515
Ngôn ngữ AnhA00
80Đại Học Duy TânNgành Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10; D14; D15151614
Ngành Ngôn Ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; D10; D14; D15151614
81Trường Đại học Nam Cần ThơNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D15; X78; X25; X26151615
82Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngNgôn ngữ AnhC00; C04; D01; D15151516
Ngôn ngữ AnhC01; X01
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C04; D01151515
Ngôn ngữ Hàn QuốcC01; DD2; X01
83Trường Đại học Tân TạoNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; X25151515
Ngôn ngữ AnhB08
84Trường Đại Học Cửu LongNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D09; D10; D15; X78151515
Ngôn ngữ AnhD14
85Trường Đại Học Văn LangNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; X78151616
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15; DD2; X78151616
86Trường Đại Học Kinh BắcNgôn ngữ Anh1515
Ngôn ngữ AnhD01; A01; D14; D66
87Trường Đại Học Hòa BìnhNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D08; D14; D15151715
88Trường Đại Học Đại NamNgôn ngữ AnhC00; D01; D14; D15; D66; X78; X79151715
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D14; D15; D66; DD2; X78151815
89Trường Đại Học Đông ÁNgôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78151515
Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)15
Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78151515
90Trường Đại học Sao ĐỏNgôn ngữ AnhC03; C04; D01; D66; D7115
Ngôn ngữ AnhD15; X78; X90
91Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh ThuậnNgôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận)A01, D01, D09, D10, D14, D1516
92Trường Đại Học Tây ĐôNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X78151515
93Trường Đại học Công Nghệ TPHCMNgôn ngữ AnhC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01151717
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01151717
94Trường Đại Học Đông ĐôNgôn ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; DD2; D141415
Ngôn ngữ Hàn QuốcC19
95Trường Đại Học Lạc HồngNgôn ngữ AnhD01; X78; D14; D15; D10; D0915.116.1515.25
96Trường Đại Học Thành ĐôngNgôn ngữ Anh1414
Ngôn ngữ AnhD01; D07; D14; D15
Ngôn ngữ Hàn Quốc1414
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D14; D15
97Trường Đại Học Yersin Đà LạtNgôn ngữ anhA01; D0115.51717
Ngôn ngữ anhA00; C01; C04; X02; X25; X26
98Trường Đại học Thành ĐôNgôn ngữ AnhA00; D01; D04; D09; D14; D15161716.5
99Trường Đại Học Bình DươngNgôn ngữ AnhA01; D01; D07; D14; D15; D66151515
100Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng TàuNgôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)A01; D01; D14; D15151515
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)A01; D01; D14; D151515
Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)A01; D01; D14; D151515
Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung)A01; D01; D14; D151515
Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ)A01; C00; D01; X011515
101Trường Đại học Công nghệ Miền ĐôngNgôn ngữ AnhA00; A01; C00; C01; C03; C14; C19; D01151515
Ngôn ngữ AnhK01
102Trường Đại Học FPTNgôn ngữ Anh21
Ngôn ngữ AnhA; B; C01; C02; C03; C04
Ngôn ngữ Hàn Quốc21
Ngôn ngữ Hàn QuốcA; B; C01; C02; C03; C04
103Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngNgôn ngữ AnhC00; C03; C04; D01; D10; D14; D15; D66; X79141414
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; D66; X79141414
104Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMNgôn ngữ Anh1718
Ngôn ngữ AnhD14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66
Ngôn ngữ Hàn Quốc1617
Ngôn ngữ Hàn QuốcD14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66
105Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMNgôn ngữ AnhD01; D11; D14; D15; X78; D12; X80; X81172021.5
Ngôn ngữ AnhX79
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15151515
Ngôn ngữ Hàn QuốcD11; DD2; D06
106Trường Đại học Nghệ AnNgôn ngữ AnhD11; D01; D15; C031920
107Trường Đại Học Văn HiếnNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D15; D09; D12; D14; D661516.224
108Trường Đại Học Quang TrungNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D15; D66; D84141515
109Trường Đại Học Hoa SenNgôn ngữ AnhD01; D09; D15; C00151815
Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; C0015
110Trường Đại Học Phan ThiếtNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D90; X25; X78151515
111Trường Đại Học Trưng VươngNgôn ngữ AnhC00; C19; C20; D01; D09; D10151615
Ngôn ngữ Hàn QuốcA00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD21516.515
112Trường Đại Học Công Nghệ Đồng NaiNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D6617.671515
113Trường Đại Học Khoa Học Thái NguyênNgôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D8416.351615
Song ngữ Anh - HànD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D8416.351615
Song ngữ Anh - TrungD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D8416.351615
114Trường Đại Học Hồng ĐứcNgôn ngữ AnhD01; D11; D14; D15; D66; X7817.51616
115Trường Đại Học Đồng NaiNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; A0118.622.7521.75
116Trường Đại Học Nguyễn TrãiNgôn ngữ Hàn QuốcC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; DD2; X781518
117Trường Đại Học Công Nghiệp Việt TrìNgôn ngữ AnhD01; D04; D14; D15; X26; X78; X79151717
118Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái NguyênNgôn ngữ AnhA01; C00; C01; C02; C14; D01; D10; D1516
Ngôn ngữ AnhD04
119Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài GònNgôn ngữ AnhA01; D01; D14; D09; D15; D66161717
120Trường Đại học IntracomNgôn ngữ Anh1515
Ngôn ngữ AnhA01; D01; D10; D14
121Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long AnNgôn ngữ AnhD01; D07; X78; D15151515
122Trường Đại Học Nông Lâm Thái NguyênNgôn ngữ AnhA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D1415
123Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu NghịNgôn ngữ AnhD01; D10; D14; D15161615
124Trường Đại Học Thái Bình DươngNgôn ngữ AnhD01; D14; D66; D84151515
125Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênNgôn ngữ AnhA01; D01; D10; D1415
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D15; DH5151515
126Trường Đại Học Phú XuânNgôn ngữ Anh151515
Ngôn ngữ AnhA01; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; X25; X26
127Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải PhòngNgôn ngữ AnhA01; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B08; D01; D04; D06; D07; D08; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D18; D20; D23; D25; D28; D30; D33; D35; D38; D40; D43; D45; D48; D50; D53; D55; D58; D60; D63; D65; D66; D69; D71; D72; D75; D77; D78; D81; D83151515
128Trường Đại Học Gia ĐịnhNgôn ngữ AnhA00; A01; C00; C01; C03; C14; D01151515
Ngôn ngữ AnhK01
129Trường Đại học Nông Lâm Bắc GiangNgôn ngữ AnhA01; C00; D09; D10; D11; D14; D20; D30; D40; D55; D65; X25; X37; X70; X78; X901515
130Trường Đại Học Đà LạtNgôn ngữ AnhD01; D09; D10; X25; X2620.517.516.5
Ngôn ngữ AnhX27; X28
131Trường Đại học Kiên GiangNgôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)D01; D09; D11; D14; D15; D661615.7515
132Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh HóaNgôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X78151515
133Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁNgôn ngữ Anh18.5
Ngôn ngữ AnhC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83
134Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sựNgôn ngữ AnhD0119

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Ngôn ngữ Anh và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data