Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc - Danh sách các trường đào tạo

Ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc có những trường Đại học nào đào tạo năm 2026, ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc lấy bao nhiêu điểm, có những phương thức xét tuyển nào? Dưới đây là thống kê danh sách các trường đào tạo ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc, các em có thể tra cứu theo tỉnh/TP, phương thức xét tuyển, tổ hợp môn hoặc trường mà em quan tâm.

1. Xem 29 Khối xét tuyển ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 30 Trường xét tuyển ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc - Xem chi tiết


1. Ngành NGÔN NGỮ HÀN QUỐC xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
  • D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
  • DD2: Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn
  • C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
  • D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2025Điểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Trường Đại Học Sư Phạm TPHCMNgôn ngữ Hàn QuốcD14; DH521.7525.0224.9
Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2
2Đại Học Công Nghiệp Hà NộiNgôn ngữ Hàn QuốcD01; DD221.524.8624.92
3Đại Học PhenikaaNgôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; D10; D84; DD2; X25192223
4Trường Đại Học Hà NộiNgôn ngữ Hàn QuốcD01; D04; DD232.0734.5936.15
5Trường Đại học Thủ Dầu MộtNgôn ngữ Hàn QuốcD01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X812221.521
6Trường Đại Học Thăng LongNgôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15; DD219.324.7524.91
7Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà NộiNgôn ngữ Hàn QuốcD15; D14; D07; D01; D08; A01; DH1; DH5; AH2; DD2; AH4; AH324.6936.3835.4
8Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCMKinh doanh thương mại Hàn QuốcDH522.526.36
Kinh doanh thương mại Hàn QuốcD01; D14; DD2
9Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà NẵngNgôn ngữ Hàn QuốcD01; DD2; D09; D14; D10; D1521.6525.0725.14
10Trường Đại Học Ngoại Ngữ HuếNgôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15; DH1; DH523.624.522.5
11Trường Đại Học Hạ LongNgôn ngữ Hàn QuốcA01; AH1; D01; D14; D15; DD2; X78; Y031515
12Trường Đại Học Mở TPHCMNgôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y0319.922.2524.2
Ngôn ngữ Hàn Quốc (Môn Ngoại ngữ hệ số 2)A01; AH2; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; DD2
13Trường Đại Học CMCNgôn ngữ Hàn Quốc24.65
Ngôn ngữ Hàn Quốc(Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì)
14Đại Học Duy TânNgành Ngôn Ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; D10; D14; D15151614
15Trường Đại Học Quốc Tế Hồng BàngNgôn ngữ Hàn QuốcC00; C04; D01151515
Ngôn ngữ Hàn QuốcC01; DD2; X01
16Trường Đại Học Văn LangNgôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15; DD2; X78151616
17Trường Đại Học Đại NamNgôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D14; D15; D66; DD2; X78151815
18Trường Đại Học Đông ÁNgôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78151515
19Trường Đại học Công Nghệ TPHCMNgôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D03; D04; D06; D11; D14; D15; D43; D44; D45; D53; D54; D55; D63; D64; D65; DD2; DH1; DH3; DH5; X01151717
20Trường Đại Học Đông ĐôNgôn ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; DD2; D141415
Ngôn ngữ Hàn QuốcC19
21Trường Đại Học Thành ĐôngNgôn ngữ Hàn Quốc1414
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D14; D15
22Trường Đại Học FPTNgôn ngữ Hàn Quốc21
Ngôn ngữ Hàn QuốcA; B; C01; C02; C03; C04
23Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình DươngNgôn ngữ Hàn QuốcC00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; D66; X79141414
24Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCMNgôn ngữ Hàn Quốc1617
Ngôn ngữ Hàn QuốcD14; D15; D01; (Văn, Anh, Tin); D11; D66
25Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCMNgôn ngữ Hàn QuốcD01; D14; D15151515
Ngôn ngữ Hàn QuốcD11; DD2; D06
26Trường Đại Học Hoa SenNgôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; C0015
27Trường Đại Học Trưng VươngNgôn ngữ Hàn QuốcA00; A01; C00; D01; D09; D15; D66; DD21516.515
28Trường Đại Học Nguyễn TrãiNgôn ngữ Hàn QuốcC00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; DD2; X781518
29Trường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái NguyênNgôn ngữ Hàn QuốcC00; D01; D15; DH5151515
30Trường Đại Học Công Nghệ Đông ÁNgôn ngữ Hàn Quốc
Ngôn ngữ Hàn QuốcC00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data