STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; D01; D09; D10; D84; DD2; X25 | 22 | 23 |
2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Kinh doanh thương mại Hàn Quốc | D01; D14; DD2; DH5 | 26.36 | |
3 | Trường Đại Học CMC | Ngôn ngữ Hàn Quốc | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | 21 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT