| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | C01 | 27.98 | 31.3 | 30.5 |
| Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | A01; B03; B08; D01; T00; T01 | |||||
| Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) | T00 | 21 | 22 | 22 | ||
| Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) | A01; B03; B08; C01; D01; T01 | |||||
| 2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Quản lý thể dục thể thao | T00; T01; T02; T07 | 20.25 | 18 | |
| 3 | Trường Đại Học Trà Vinh | Quản lý thể dục thể thao | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 | 22 | 20 | 15 |
| 4 | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM | Quản lý thể dục thể thao | T00; T01; T04; T06 | 21 | 24 | 23 |
| 5 | Trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM | Ngành Quản lý thể dục thể thao | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | 22.85 | ||
| 6 | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng | Quản lý TDTT | B03; C01; C03; C04; X01; X03; X04 | 21.5 | ||
| 7 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản lý thể dục thể thao | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | 16 |
| 8 | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh | Quản lý TDTT | T00; T01; T02; T05; T06 | 24.5 | 18.35 | 18.7 |
| 9 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Quản lý thể dục thể thao | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 15.65 | 16 | 15 |
| 10 | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | Quản lý thể dục thể thao | A00; A01; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D14; X01 | 15 | 15 | 15 |
| 11 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Quản lý Thể dục thể thao | T00; T03; T05; T08; T06; T09 | 15 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


