| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục thể chất | T01; T02 | 25.89 | 25.66 | 22.85 |
| 2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Thể chất | M08 | 26.27 | 26.71 | 26.1 |
| Giáo dục Thể chất | T01 | 26.52 | 26.71 | 26.1 | ||
| Giáo dục Thể chất | M08 | 24.68 | 24.77 | |||
| Giáo dục Thể chất | T01 | 24.93 | 24.77 | |||
| 3 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Giáo dục thể chất | T00; T01; T02; T08; T11 | 23.5 | 24 | |
| 4 | Đại Học Cần Thơ | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T06; T10 | 23.23 | 25.6 | 23.5 |
| 5 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Giáo dục Thể chất | T01; T08 | 26.86 | ||
| 6 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T07 | 23.25 | 20 | 21 |
| 7 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Giáo dục Mầm non | X01 | 24.38 | ||
| Giáo dục Thể chất | T02 | 20.66 | ||||
| Giáo dục Thể chất | T06 | 22.03 | 25.7 | 25.66 | ||
| Giáo dục Thể chất | T01 | 21.66 | ||||
| Giáo dục Thể chất | T05 | 18.75 | 25.7 | 25.66 | ||
| Giáo dục Thể chất | T00 | 22.88 | 25.7 | 25.66 | ||
| Giáo dục Thể chất | T03 | 19.81 | ||||
| Giáo dục Thể chất | T15 | 18.75 | ||||
| 8 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Giáo dục Thể chất | T01; T20 | 25.89 | 25.31 | 23.75 |
| 9 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Giáo dục thể chất | T00; T01; T02; T04; T06 | 19.8 | 26.5 | 22.25 |
| 10 | Khoa Giáo Dục Thể Chất Huế | Giáo dục Thế chất | T00; T02; T05; T07; T08 | 21.41 | 27.1 | 21 |
| 11 | Trường Đại Học Hải Dương | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T03; T05 | 24.42 | 19 | |
| 12 | Trường Đại Học Quảng Bình | Giáo dục mầm non | M13 | 19.6 | ||
| 13 | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM | Giáo dục thể chất | T00; T01; T04; T06 | 35.36 | 35 | |
| 14 | Trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM | Giáo dục thể chất | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | 26 | 23.75 | |
| 15 | Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh | Giáo dục thể chất | T00; T01; T02; T05; T06 | 27.39 | ||
| 16 | Trường Đại Học Hồng Đức | Giáo dục thể chất | T02; T05; T07; T10; T11; T12 | 26.04 | ||
| 17 | Trường Đại Học Tây Bắc | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T03; T04; T05; T09; T10; T11 | 25.57 | 25.57 | 23.6 |
| 18 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T05; T06; T08; T09 | 26.76 | 26.5 | |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


