| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 26.79 | 27.34 | 27.15 |
| Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | 27.25 | 27.1 | ||
| Quản trị nhân lực - CT CLC2 | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | ||||
| 2 | Trường Đại Học Thương Mại | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | 25.35 | |
| Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 24.8 | 25.5 | |||
| 3 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị nhân lực | A01; D01; X25 | 21.25 | 24.8 | 24.59 |
| 4 | Đại Học Phenikaa | Quản trị nhân lực | A00; A01; A07; A08; D01; D07; X17 | 20 | 21 | 21 |
| 5 | Trường Đại Học Công Đoàn | Quản trị nhân lực | A01; D01; D07; D09; D10; X25 | 18.6 | 23.19 | 22.7 |
| 6 | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | Quản trị nhân lực | ||||
| Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; C04; D01 | |||||
| Quản trị nhân lực | C00 | 26.2 | 27.8 | |||
| Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D15 | |||||
| Quản trị nhân lực | 19 | 23.5 | ||||
| Quản trị nhân lực | A00; C00; C14; C20; D01 | |||||
| Quản trị nhân lực | ||||||
| Quản trị nhân lực | A01; C00; C04; C14; D01 | |||||
| 7 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 15 | 23.7 | 23.25 |
| 8 | Trường Đại Học Đại Nam | Quản trị nhân lực | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 15 | 16 | |
| 9 | Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội | Quản trị Nhân lực và Nhân tài | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 20.5 | 21 | 20.55 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


