| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị văn phòng | A01; D01; X25 | 20 | 24.01 | 23.09 |
| 2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 24.87 | 28.6 | 25.25 |
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D15; D66; C00; C03; C04 | |||||
| 3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Quản trị văn phòng | D15 | 23.8 | 27.7 | 24.3 |
| Quản trị văn phòng | C00; D01; D14 | |||||
| 4 | Trường Đại Học Sài Gòn | Quản trị văn phòng | C01 | 23.32 | 25.48 | 24.16 |
| Quản trị văn phòng | B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | |||||
| 5 | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | C00 | 26.05 | ||
| Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; D14 | |||||
| Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; D14 | 24.05 | 25.1 | |||
| Quản trị văn phòng | C00 | |||||
| Quản trị văn phòng | 17 | 21.5 | ||||
| Quản trị văn phòng | A00; C00; C14; C20; D01 | |||||
| Quản trị văn phòng | ||||||
| Quản trị văn phòng | A01; C00; C03; C14; D01 | |||||
| 6 | Trường Đại Học Hải Dương | Quản trị văn phòng | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 15 |
| 7 | Trường Đại Học Trà Vinh | Quản trị văn phòng | C00; C04; D01; X70; X71; X78; X79 | 15 | 15 | 15 |
| 8 | Trường Đại Học Phương Đông | Quản trị văn phòng | A00; C00; C14; C19; C20; D01; D14; D66 | 15 | 15 | 15 |
| 9 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên | Quản trị văn phòng | A00; A01; A02; A03; A06; A07; A08; A09; B00; B01; B04; B08; C03; C04; C14; D01; D07; D09; X04; X07; X08; X09; X10; X12; X13; X14; X20; X23 | 19.5 | 22 | 16 |
| Quản trị văn phòng | A04; A05; A10; A11; B02; B03; C01; C02; D10; D84; X01; X02; X03; X05; X06; X11; X15; X16; X17; X18; X19; X21; X22 | |||||
| 10 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 24.38 | ||
| 11 | Trường Đại Học Đông Á | Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 | 15 | 15 | 15 |
| 12 | Trường Đại học Thành Đô | Quản trị Văn phòng | A00; A01; C03; C00; D01; D09 | 16 | 17 | 16.5 |
| 13 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | Quản trị văn phòng | C00; C03; C04; D01 | 14 | 14 | 14 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


