STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Học Viện Biên Phòng | Biên phòng (Quân khu 4) | A01 | 25.2 | |
Biên phòng (Quân khu 5) | A01 | 23.04 | |||
Biên phòng (Quân khu 7) | A01 | 21.3 | |||
Biên phòng (Quân khu 9) | A01 | 23.7 | |||
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | A01 | 24.6 | |||
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | C00 | 28.37 | |||
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | C01 | ||||
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | C03 | ||||
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | D01 | ||||
Biên phòng (Quân khu 4) | C00 | 27.58 | |||
Biên phòng (Quân khu 5) | C00 | 27.34 | |||
Biên phòng (Quân khu 7) | C00 | 27.2 | |||
Biên phòng (Quân khu 9) | C00 | 27.9 | |||
Biên phòng (Quân khu 4) | C01 | ||||
Biên phòng (Quân khu 5) | C01 | ||||
Biên phòng (Quân khu 7) | C01 | ||||
Biên phòng (Quân khu 9) | C01 | ||||
Biên phòng (Quân khu 4) | C03 | ||||
Biên phòng (Quân khu 5) | C03 | ||||
Biên phòng (Quân khu 7) | C03 | ||||
Biên phòng (Quân khu 9) | C03 | ||||
Biên phòng (Quân khu 4) | D01 | ||||
Biên phòng (Quân khu 5) | D01 | ||||
Biên phòng (Quân khu 7) | D01 | ||||
Biên phòng (Quân khu 9) | D01 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT