| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Học Viện Phòng Không – Không Quân | Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Bắc) | A00; A01; C01 | 26.5 | ||
| Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Nam) | A00; A01; C01 | 25.17 | ||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


