| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | Quân sự cơ sở - Quân khu 1 | C00 | 17.5 | ||
| Quân sự cơ sở - Quân khu 2 | C00 | 16.5 | ||||
| Quân sự cơ sở - Quân khu 3 | C00 | 15.85 | ||||
| Quân sự cơ sở - Quân khu 4 | C00 | 20.25 | ||||
| 2 | Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc) | A00 | 26 | 26.22 | |
| Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc) | A01 | 26 | 26.22 | |||
| Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc) | C01 | 26 | ||||
| Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc) | X06 | 26 | ||||
| Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam) | A00 | 23.67 | 25.29 | |||
| Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam) | A01 | 23.67 | 25.29 | |||
| Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam) | C01 | 23.67 | ||||
| Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam) | X06 | 23.67 | ||||
| Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc) | A00 | 28.33 | 27.28 | |||
| Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc) | A01 | 28.33 | 27.28 | |||
| Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc) | C01 | 28.33 | ||||
| Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc) | X06 | 28.33 | ||||
| Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam) | A00 | 27.83 | 26.62 | |||
| Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam) | A01 | 27.83 | 26.62 | |||
| Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam) | C01 | 27.83 | ||||
| Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam) | X06 | 27.83 | ||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


