| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền | Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc) | 22.45 | |||
| Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc) | A00; A01; C01 | |||||
| Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam) | 22.05 | |||||
| Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam) | A00; A01; C01 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


