STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học (Thí sinh ở miền Bắc) | A00; A01; C02; D07 | 22.55 | |
Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học (Thí sinh ở miền Nam) | A00; A01; C02; D07 | 21.25 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT