| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | Chỉ huy Tham mưu Lục quân | A00; A01; C01 | 24.2 | 24.45 | 21.1 |
| 2 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK4) | A00; A01; C01 | 21.85 | 24.68 | |
| Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK5) | A00; A01; C01 | 21.75 | 23.75 | |||
| Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK7) | A00; A01; C01 | 23.72 | 23.89 | |||
| Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK9) | A00; A01; C01 | 21.85 | 25.24 | |||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


