| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Học Viện An Ninh Nhân Dân | Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 1) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.05 | 21.6 | |
| Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 2) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X06 | 24.63 | 21.87 | |||
| Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 3) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X08 | 23.03 | 22.02 | |||
| Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X10 | 18.78 | 21.49 | |||
| Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 1) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X05 | 25.58 | 24.72 | |||
| Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 2) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X07 | 26.09 | 24.2 | |||
| Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 3) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X09 | 26.27 | 25.42 | |||
| Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X11 | 19.63 | 17.5 | |||
| 2 | Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 1) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.72 | 21.52 | |
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 2) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.71 | 21.48 | |||
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 3) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.89 | 21.44 | |||
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 18.67 | 20.67 | |||
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 1) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.24 | 24.52 | |||
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 2) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 26.01 | 23.76 | |||
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 3) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.38 | 23.87 | |||
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 20.64 | 18.02 | |||
| 3 | Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.01 | 20.39 | |
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.53 | 19.9 | |||
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.33 | 19.34 | |||
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.44 | 21.09 | |||
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 19.6 | 19.8 | |||
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 24.67 | 22.76 | |||
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 26.28 | 23.48 | |||
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.67 | 21.91 | |||
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 24.56 | 22.92 | |||
| Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 15.95 | 16.87 | |||
| 4 | Trường Đại Học An Ninh Nhân Dân | Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.68 | 20.13 | |
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.48 | 20.56 | |||
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.28 | 19.39 | |||
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.47 | 21.23 | |||
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 17.66 | 20.18 | |||
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 26.05 | 21.76 | |||
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.33 | 25.03 | |||
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.83 | 22.07 | |||
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.28 | 23.02 | |||
| Nghiệp vụ An ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 19.46 | 16 | |||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


