| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Học Viện Biên Phòng | Luật (Thí sinh miền Bắc) | 26.75 | |||
| Luật (Thí sinh miền Bắc) | C00; C01; C03; D01 | |||||
| Luật (Thí sinh miền Nam) | C00 | 27.3 | 26.63 | |||
| Luật (Thí sinh miền Nam) | C01; C03; D01 | |||||
| 2 | Học viện Tòa án | Luật (Thí sinh nam miền Bắc) | A00; A01; C00; D01 | 21.93 | ||
| Luật (Thí sinh nam miền Nam) | A00; A01; C00; D01 | 21.03 | ||||
| Luật (Thí sinh nữ miền Bắc) | A00; A01; C00; D01 | 23 | ||||
| Luật (Thí sinh nữ miền Nam) | A00; A01; C00; D01 | 22.26 | ||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


