| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | A00 | 31.33 | 26.22 | |
| Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | C03 | 29 | ||||
| Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | C04 | 29 | ||||
| Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | D01 | 30.17 | 25.41 | |||
| Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | A00 | 30.32 | 24.92 | |||
| Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | C00 | 26.82 | 27.2 | |||
| Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | C03 | 27.99 | ||||
| Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | C04 | 27.99 | ||||
| Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | D01 | 29.16 | 23.2 | |||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


