| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự | Kỹ sư quân sự (đào tạo chất lượng cao) | ||||
| Kỹ sư quân sự (đào tạo chất lượng cao) | A00; A01; X06 | |||||
| Kỹ sư quân sự (liên kết) | ||||||
| Kỹ sư quân sự (liên kết) | A00; A01; X06 | |||||
| Kỹ sư quân sự (miền Bắc, thí sinh Nam) | A00; A01; X06 | 27.75 | 26.13 | |||
| Kỹ sư quân sự (miền Nam, thí sinh Nam) | A00; A01; X06 | 26.4 | 25.46 | |||
| Kỹ sư quân sự (đào tạo tại nước ngoài) | ||||||
| Kỹ sư quân sự (đào tạo tại nước ngoài) | A00; A01; X06 | |||||
| Kỹ sư quân sự (miền Bắc, thí sinh Nữ) | A00; A01; X06 | 28.83 | 27.71 | |||
| Kỹ sư quân sự (miền Nam, thí sinh Nữ) | A00; A01; X06 | 29.25 | 26.52 | |||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


