STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học | Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Bắc | A00; A01 | ||
Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Nam | A00; A01 | ||||
Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Bắc | A00; A01 | 22.35 | |||
Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Nam | A00; A01 | 22.35 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT