| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học | Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Bắc | A00; A01 | 16.85 | ||
| Chỉ huy tham mưu Không quân (Thiết bị bay không người lái) - Thí sinh miền Nam | A00; A01 | 16.85 | ||||
| Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Bắc | 22.35 | |||||
| Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Bắc | A00; A01 | |||||
| Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Nam | 22.35 | |||||
| Chỉ huy tham mưu không quân (PCQS) - Thí sinh miền Nam | A00; A01 | |||||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


