| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Học viện Kỹ thuật và Công nghệ an ninh (Phía Bắc) | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Bắc) | A00; A01; D01; X26; X27; X28 | 21.7 | 19.92 | |
| Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Nam) | A00; A01; D01; X26; X27; X28 | 20.53 | 17.81 | |||
| Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | A00; A01; D01; X26; X27; X28 | 25.21 | 22.38 | |||
| Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Nam) | A00; A01; D01; X26; X27; X28 | 23.96 | 21.07 | |||
| 2 | Học viện Kỹ thuật và Công nghệ an ninh (Phía Nam) | Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Bắc) | A00; A01; D01; X26; X27; X28 | 21.7 | 19.92 | |
| Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nam, miền Nam) | A00; A01; D01; X26; X27; X28 | 20.53 | 17.81 | |||
| Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | A00; A01; D01; X26; X27; X28 | 25.21 | 22.38 | |||
| Nhóm ngành Kỹ thuật - Hậu cần (Thí sinh Nữ, miền Nam) | A00; A01; D01; X26; X27; X28 | 23.96 | 21.07 | |||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


