Điểm thi Tuyển sinh 247

Ngành Công nghệ thông tin Cao đẳng - Danh sách trường đào tạo Công nghệ thông tin và điểm chuẩn

Ngành Công nghệ thông tin hệ cao đẳng nên học trường nào tốt nhất, điểm chuẩn, khối, tổ hợp xét tuyển và danh sách các trường cao đẳng đào tạo Công nghệ thông tin ở Hà Nội, HCM và các tỉnh thành phố trên toàn quốc.

1. Xem 65 Khối xét tuyển ngành Công nghệ thông tin - Xem chi tiết

2. Xem Điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin của tất cả các trường - Xem chi tiết

3. Xem 86 Trường xét tuyển ngành Công nghệ thông tin - Xem chi tiết


1. Ngành CÔNG NGHỆ THÔNG TIN xét tuyển các khối phổ biến sau:

  • D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
  • A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh
  • A00: Toán, Vật lí, Hóa học
  • C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí
  • C02: Ngữ văn, Toán, Hóa học

(Lưu ý: Không phải các trường đều xét tất cả các khối này vì thế hãy xem thêm danh sách trường bên dưới để đảm bảo chính xác với từng trường)

2. Điểm chuẩn ngành Công nghệ thông tin tất cả các trường

Lọc theo
STTTên trườngTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn 2024Điểm chuẩn 2023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Trường Cao đẳng Kỹ nghệ IICông nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
2Trường Cao đẳng Văn Lang Sài GònCông nghệ thông tin
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
3Trường Cao Đẳng Bình Minh Sài GònCông nghệ thông tin
4Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Hà NộiCông nghệ thông tin
Công nghệ thông tin (UDPM)
5Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà NộiCông nghệ thông tinA00, A01, A07, C02
6Trường Cao đẳng nghề Văn Lang Hà NộiQuản trị mạng máy tính
7Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng AnCông nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
8Trường Cao đẳng nghề ViglaceraCông nghệ thông tin
9Trường Cao đẳng Phát thanh – Truyền hình ICông nghệ thông tinA00, A01, D01
10Trường Cao đẳng VMUCông nghệ thông tin
11Trường Cao đẳng nghề Cơ điện xây dựng Việt XôQuản trị mạng máy tính
12Trường Cao đẳng Công Thương Phú ThọCông nghệ thông tin
13Trường Cao đẳng nghề Phú ThọCông nghệ thông tin
14Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghệ Sơn LaCông nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
Quản trị mạng máy tính
15Trường Cao đẳng nghề Thái BìnhCĐCNTT(UDPM)B03; C00; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04
16Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên QuangCông nghệ thông tin (Ứng dụng phân mêm)A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B00; B01; B04; B05; B08; D01; D04; DD0
17Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; D01
18Trường Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh NghiệpCÔNG NGHỆ THÔNG TINA00; A01; C00; C01; D01; D14; D15
19Trường Cao Đẳng Công Nghệ TPHCMCông nghệ thông tin
20Trường Cao Đẳng Công Nghiệp HuếCông nghệ Thông tin
21Trường Cao Đẳng Công Thương Miền TrungCông nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)A01; D01
22Trường Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây DựngCông nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
23Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà MauCông nghệ thông tin
24Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCMCông nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)A00; A01; D01; C01
25Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà NẵngCông nghệ thông tinC01; C02; C03; C04; A07; D01
26Trường Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Thái NguyênCông nghệ thông tin
27Trường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà NộiCông nghệ thông tin(Ứng dụng phần mềm)A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17; C18; C19; C20; C21; C22; C23; C24; C25; C26; D03
28Trường Cao Đẳng Miền NamCông nghệ thông tin
29Trường Cao Đẳng Kinh Tế TPHCMCông nghệ thông tinToán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ, Lịch sử, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật
Công nghệ thông tin – Ứng dụng phần mềmToán học và 2 môn tự chọn trong 9 môn sau: Ngữ văn, Vật lý, Hóa học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ, Lịch sử, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật
30Trường Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCMCông nghệ thông tin
31Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao ThắngCông nghệ Thông tinA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20
32Trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt NhậtCông nghệ thông tinA00; A01; B00; D01
33Trường Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình ICông nghệ thông tinA00, A01, D01
34Trường Cao Đẳng Phương Đông – Đà NẵngCÔNG NGHỆ THÔNG TIN
35Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng TàuCông nghệ thông tinD01; C01; C02; B03; K01
36Trường Cao Đẳng Sơn LaCông nghệ thông tinA00
37Trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây NinhCông nghệ thông tinA00; A01
38Trường Cao Đẳng Kinh Tế, Kỹ Thuật Và Thủy SảnCông nghệ thông tin
39Trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài GònCông nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
40Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng YênCông nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
41Trường Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam BộCông nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
42Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà NộiCông nghệ thông tinA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
43Trường Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCMCông nghệ thông tin
44Trường Cao đẳng Lý Thái TổCông nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
45Trường Cao đẳng Du lịch HuếCông nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
46Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy NhơnCông nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)C01
47Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt – HànCông nghệ thông tinA00, A01, D90, D07, D01
48Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đắk LắkCông nghệ thông tin
Công nghệ thông tin (UDPM)
49Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha TrangCông nghệ thông tin
50Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon TumCông nghệ thông tinA00; X02; X06; X26; X56; X57; X59
51Trường Cao đẳng nghề Đà LạtCông nghệ thông tin
Quản trị mạng máy tính
52Trường Cao đẳng Công thương Việt NamCông nghệ thông tin
Công nghệ thông tin - UDPM
53Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc LiêuCông nghệ thông tin
54Trường Cao đẳng Việt Nam-Hàn Quốc Bình DươngCông nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
55Trường Cao đẳng nghề Cần ThơCông nghệ thông tin (úng dụng phần mêm)

Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT

3. Danh sách trường xét ngành Công nghệ thông tin và phương thức xét tuyển

Lọc theo
Tên TrườngKết quảPhương thức xét tuyểnXem chi tiết
Simple Empty
No data