STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 27.78 | 27.55 |
Digital Marketing | A00; A01; D01; D07 | ||||
2 | Học Viện Tài chính | Marketing | A00; A01; D01; D07 | ||
Digital Marketing (theo định hướng ICDL) | A01; D01; D07 | ||||
Digital Marketing (theo định hướng ICDL), phân hiệu TP. HCM | A01; D01; D07 | 35.31 | |||
3 | Trường Đại học Ngoại thương | Chương trình ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 28.1 | |
4 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Marketing | A00; A01; D01; X06; X26 | 25.85 | 25.8 |
5 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Marketing | A01; D01; X25 | 25.33 | 25.24 |
6 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Marketing | A00; A01; C00; D01 | ||
7 | Trường Đại Học Hà Nội | Marketing | D01 | 33.93 | 35.05 |
8 | Trường Đại Học Thăng Long | Marketing | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | 24.97 | 25.41 |
9 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Marketing | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 26.5 | 24.75 |
10 | Trường Đại Học Điện Lực | Marketing | A00; A01; D01; D07 | ||
11 | Trường Đại Học Đại Nam | Marketing | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 16 | 15 |
12 | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | Marketing | A00; A01; B00; C01; C03; C04; C14; D01; X23; X24; X03; X04 | 15 | 18 |
13 | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Marketing | X25; X02; D01; X53 | ||
14 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | Marketing | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT