| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 28.12 | 27.78 | 27.55 |
| Digital Marketing - CT CLC3 | A00; A01; D01; D07 | 26.42 | ||||
| 2 | Học Viện Tài chính | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 26.23 | ||
| Digital Marketing (Theo định hướng ICDL) | A01; D01; D07 | 23.44 | ||||
| 3 | Trường Đại học Ngoại thương | CT ĐHNNQT Marketing số | A00; A01; D01; D07 | 27.15 | 27.6 | |
| 4 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Marketing | A00; A01; D01; X06; X26 | 24 | 25.85 | 25.8 |
| 5 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Marketing | A01; D01; X25 | 22.5 | 25.33 | 25.24 |
| 6 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Marketing | A00; A01; D01 | 24.9333 | ||
| Marketing | C00 | 25.9333 | ||||
| 7 | Trường Đại Học Hà Nội | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 30.17 | 33.93 | 35.05 |
| 8 | Trường Đại Học Thăng Long | Marketing | A00; X01; X25 | 22.2 | 24.97 | 25.41 |
| Marketing | A01; D01; D07 | 24.97 | 25.41 | |||
| 9 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Marketing | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 26.65 | 26.5 | 24.75 |
| 10 | Trường Đại Học Điện Lực | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 22.92 | ||
| 11 | Trường Đại Học Đại Nam | Marketing | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 15 | 16 | 15 |
| 12 | Trường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội | Marketing | A00, A01, B00, D01, C01, C03, C04, C14, X03, X04, X23, X24 | 17 | ||
| 13 | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Marketing | X25; X02; D01; X53 | 16 | ||
| 14 | Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung | Marketing | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84 | 16 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


