| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 21.1 | 20.5 | |
| Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 22.48 | 20.5 | |||
| Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 20.32 | ||||
| Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 22.08 | 20.5 | |||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


