| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Cần Thơ | Nông học | A00; B00; B08; D07 | 15 | 15 | 15 |
| 2 | Trường Đại Học Vinh | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | 16 | 16 | 17 |
| 3 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Nông học | B03 | 16.96 | ||
| Nông học | D08 | 18.58 | 15 | 15 | ||
| Nông học | A00 | 16.69 | 15 | 15 | ||
| Nông học | D07 | 18.3 | 15 | 15 | ||
| Nông học | B00 | 17.9 | 15 | 15 | ||
| Nông học | C02 | 16.68 | ||||
| 4 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Nông học | A02; B01; B03; B08; C08; X13 | 15 | 15 | 15 |
| 5 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Nông học | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | 21.5 | ||
| 6 | Trường Đại Học Cửu Long | Nông học | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | 15 | 15 | 15 |
| 7 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | Nông học (Phân hiệu Gia Lai) | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | 16 | ||
| 8 | Trường Đại Học Tây Bắc | Nông học | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | 15 | 15 |
| 9 | Trường Đại Học Đà Lạt | Nông học | A02; B00; X16; B08; X14; B02; X13; A00; X12; D07; X10; A06; X09; X08; X28; X57; X24; X55 | 17 | 17 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


