STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Cần Thơ | Nông học | A00; B00; B08; D07 | 15 | 15 |
2 | Trường Đại Học Vinh | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | 16 | 17 |
3 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Nông học | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | 15 | 15 |
4 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Nông học | A02; B01; B03; B08; C08; X13 | 15 | 15 |
5 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Nông học | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | 17 | 17 |
6 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai | Nông học (Phân hiệu Gia Lai) | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | 15 | 15 |
7 | Trường Đại Học Tây Bắc | Nông học | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | 15 | 15 |
8 | Trường Đại Học Đà Lạt | Nông học | A02; B00; B03; X16; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | 17 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT