STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 17 | 16 |
2 | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D07 | 16 | 21.25 |
3 | Trường Đại Học Nha Trang | Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 | 16 | 16 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 | 17 | 16.5 | ||
4 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Công nghệ chế biến thuỷ sản | A00, A01, B00, D01, B03, X04 | 16 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT