| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ nông nghiệp | A00; A01; X06; X26; D01; B00 | 22 | 22.5 | 22 |
| 2 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Nông nghiệp và Cảnh quan | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 | 17 | 17 | 17 |
| 3 | Trường Đại Học Quảng Bình | Nông nghiệp | X01 | 17.31 | ||
| Nông nghiệp | D01 | 15 | ||||
| Nông nghiệp | C02 | 15.68 | ||||
| Nông nghiệp | C03 | 16.14 | ||||
| Nông nghiệp | X21 | 16.94 | ||||
| Nông nghiệp | B03 | 15.4 | 15 | 15 | ||
| Nông nghiệp | X04 | 17.34 | ||||
| Nông nghiệp | X17 | 16.83 | ||||
| Nông nghiệp | C01 | 16.61 | ||||
| Nông nghiệp | X02 | 16.4 | ||||
| 4 | Trường Đại Học Phú Yên | Nông nghiệp | B00; B03; C02; C08; D01 | 15 | ||
| 5 | Trường Đại Học Trà Vinh | Nông nghiệp | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | 15 | 15 |
| 6 | Trường Đại Học Đông Á | Nông nghiệp | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | 15 | 15 |
| 7 | Trường Đại học Nghệ An | Nông nghiệp | B00; D01; A01; C03 | 16 | 17 | 19 |
| 8 | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Nông nghiệp công nghệ cao | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | 15 | 15 |
| 9 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 |
| 10 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Nông nghiệp | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 15 | 15 | |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


