STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 15 | 22 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00; B08; D07 | 15 | 15 | ||
2 | Trường Đại Học An Giang | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A05; A06; C02; C08; D01; D07; X12 | 16 | |
3 | Trường Đại Học Đà Lạt | Công nghệ Sau thu hoạch | A02; B00; B03; X15; X16; X14; B02; A00; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | 17 | 16 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT