| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học An Giang | Phát triển nông thôn | C00 | 17.75 | 22.08 | 19.6 |
| Phát triển nông thôn | A00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M30 | 16 | 22.08 | 19.6 | ||
| Phát triển nông thôn | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | ||||
| 2 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Phát triển nông thôn | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 17 | ||
| 3 | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Phát triển nông thôn | A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X74 | 15 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


