| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Cần Thơ | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | 15 | 16.75 |
| Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 15 | 15 | 15 | ||
| 2 | Trường Đại Học Nha Trang | Nuôi trồng thuỷ sản | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) | 20 | ||
| Nuôi trồng thuỷ sản | B03; C02; X03; X04; D01 | 18.87 | 16 | 16 | ||
| Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) | 20 | ||||
| Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | B03; C02; X03; X04; D01 | 18.87 | 17 | 16.5 | ||
| 3 | Trường Đại Học Vinh | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; C04; C14; D01 | 16 | 16 | 18 |
| 4 | Trường Đại Học An Giang | Nuôi trồng thủy sản | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | ||
| Nuôi trồng thủy sản | A00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M30 | 16 | 16.15 | 16 | ||
| 5 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Nuôi trồng thủy sản | A00 | 14.86 | 15 | 15 |
| Nuôi trồng thủy sản | D07 | 16.47 | 15 | 15 | ||
| Nuôi trồng thủy sản | B00 | 16.07 | 15 | 15 | ||
| Nuôi trồng thủy sản | C02 | 14.85 | ||||
| Nuôi trồng thủy sản | B03 | 15.13 | ||||
| Nuôi trồng thủy sản | D08 | 16.75 | 15 | 15 | ||
| 6 | Trường Đại Học Hạ Long | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B02; C02; C04; D01; D10; X01 | 15 | 15 | |
| 7 | Trường Đại Học Bạc Liêu | Nuôi trồng thực vật | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | 15 | 15 | 15 |
| 8 | Trường Đại Học Trà Vinh | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | 15 | 15 |
| 9 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Nuôi trồng thủy sản | B00, D07, D08, D01, B03, X04 | 19 | ||
| 10 | Trường Đại Học Cửu Long | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | 15 | 15 | 15 |
| 11 | Trường Đại Học Tây Đô | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01 | 15 | 15 | 15 |
| 12 | Trường Đại Học Tiền Giang | Nuôi trồng thuỷ sản | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 15 | 15 |
| 13 | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Nuôi trồng thủy sản | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 15 | 15 | 15 |
| 14 | Trường Đại học Kiên Giang | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B01; B03; B04; B08 | 15 | 17.5 | 14 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


