STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Cần Thơ | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 15 | 16.75 |
Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07; X28 | 15 | 15 | ||
2 | Trường Đại Học Nha Trang | Nuôi trồng thuỷ sản | B03; C02; X03; X04; D01; (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa) | 16 | 16 |
Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | (Toán, Văn, Anh, Sinh); (Toán, Văn, Anh, Hóa); B03; C02; X03; X04; D01 | 17 | 16.5 | ||
3 | Trường Đại Học Vinh | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; C04; C14; D01 | 16 | 18 |
4 | Trường Đại Học An Giang | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B02; C08; D01; B08; D10; x81 | 16.15 | 16 |
5 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | 15 | 15 |
6 | Trường Đại Học Hạ Long | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B02; C02; C04; D01; D10; X01 | 15 | |
7 | Trường Đại Học Bạc Liêu | Nuôi trồng thủy sản (NTTS và Nuôi tôm công nghệ cao) | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | 15 | 15 |
8 | Trường Đại Học Trà Vinh | Nuôi Trồng Thủy Sản | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 15 | 15 |
9 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Nuôi trồng thuỷ sản | B00, D07, D08, D01, B03, X04 | 16 | 16 |
10 | Trường Đại Học Tây Đô | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01 | 15 | 15 |
11 | Trường Đại Học Tiền Giang | ĐH Nuôi trồng thủy sản | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04 | 15 | 15 |
12 | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Nuôi trồng thủy sản | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 | 15 | 15 |
13 | Trường Đại học Kiên Giang | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B01; B03; B04; B08 | 17.5 | 14 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT