| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Lâm sinh | A02; B00; B08; D07; X08 | 15 | 15 | 15 |
| 2 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Lâm nghiệp đô thị | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 17 | ||
| 3 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Lâm sinh | A01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X26 | 15 | 16.9 | 15 |
| 4 | Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên | Lâm sinh | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 |
| 5 | Trường Đại Học Tây Bắc | Lâm sinh | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | 15 | 15 |
| 6 | Trường Đại học Tân Trào | Lâm sinh | A02; B00; B02; B08; B01; B03; C08 | 16 | 15 | |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


