STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Cần Thơ | Bảo vệ thực vật | A00; B00; B08; D07 | 15 | 18.55 |
2 | Trường Đại Học An Giang | Bảo vệ thực vật | A00; A06; B00; B02; C02; C04; D07; X08 | 21.9 | 21.7 |
3 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Bảo vệ thực vật | B00; B08; X08; X12; X16 | 15 | 15 |
4 | Trường Đại Học Bạc Liêu | Bảo vệ thực vật | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | 15 | 15 |
5 | Trường Đại Học Quảng Nam | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; X01; X02 | 14 | 14 |
6 | Trường Đại Học Trà Vinh | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 15 | |
7 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | 17 | 17 |
8 | Trường Đại Học Tiền Giang | ĐH Bảo vệ thực vật | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04 | 15 | 15 |
9 | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | Bảo vệ thực vật | D01; B03; C02; X02; X03; X04; B00 | 15 | 15 |
10 | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Bảo vệ thực vật | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | 15 |
11 | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai | Bảo vệ thực vật | B00; D07; (Toán, Sinh, Công nghệ); A00; B02; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; C04; C03 | 15 | 15 |
12 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Bảo vệ thực vật | A00; A01; A07; B00; C03. D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 15 | 15 |
13 | Trường Đại Học Tây Bắc | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT