| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Đại Học Cần Thơ | Bảo vệ thực vật | A00; B00; B08; D07 | 15 | 15 | 18.55 |
| 2 | Trường Đại Học An Giang | Bảo vệ thực vật | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | ||
| Bảo vệ thực vật | A00; A02; X01; X06; X08; X10; A01; A03; A04; A05; A06; A07; X05; X24; X26; B00; B02; B03; B08; X04; X12; X14; X20; X65; D01; D07; D09; D10; D14; D15; X25; X27; X28; X78; X80; X81; M00; M01; M26; M27; M28; M29; M30 | 16 | 21.9 | 21.7 | ||
| 3 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Bảo vệ thực vật | B00; B08; X08; X12; X16 | 15 | 15 | 15 |
| 4 | Trường Đại Học Bạc Liêu | Bảo vệ thực vật | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | 15 | 15 | 15 |
| 5 | Trường Đại Học Quảng Nam | Bảo vệ thực vật | B00; A02; B08; D13 | 14 | 14 | 14 |
| 6 | Trường Đại Học Trà Vinh | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | 15 | |
| 7 | Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | 21.5 | ||
| 8 | Trường Đại Học Cửu Long | Bảo vệ thực vật | A00; A01; A02; B00; B03; B08; D01; X12; X16 | 15 | 15 | 15 |
| 9 | Trường Đại Học Tiền Giang | Bảo vệ thực vật | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 15 | 15 |
| 10 | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Bảo vệ thực vật | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 | 15 | 15 | 15 |
| 11 | Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang | Bảo vệ thực vật | A00; A01; A07; B00; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | 15 | 15 | 15 |
| 12 | Trường Đại Học Tây Bắc | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


