| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Học Viện Hàng không Việt Nam | Quản trị nhân lực | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | 21.5 | 20 | 19 |
| 2 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến | C01 | 26.01 | 30 | 31.55 |
| Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình tiên tiến | A00; A01; C02; D01; D07 | |||||
| 3 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Quản trị nhân lực (Human Resource Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.8 | 26 | 26.2 |
| 4 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 16.5 | 23 | 22.75 |
| 5 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Quản trị nhân lực | X79 | 23.6 | 24 | 24.3 |
| Quản trị nhân lực | A00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X56 | |||||
| 6 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Quản trị nhân lực | D01; C04; X01 | 15 | 15 | 15 |
| Quản trị nhân lực | C01 | |||||
| 7 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản trị nhân lực | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | 16 |
| 8 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Quản trị nhân lực | 17 | 17 | ||
| Quản trị nhân lực | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | |||||
| 9 | Trường Đại Học Văn Hiến | Quản trị nhân lực | A00; A01; C04; D01; A12; A15; X54; X05 | 16 | 16.25 | |
| 10 | Trường Đại Học Hoa Sen | Quản trị Nhân lực | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 16 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


