STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trường Đại Học Hà Nội | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 26.83 | 25.27 | 33.48 |
2 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quản trị khách sạn | C03 | 24.99 | ||
Quản trị khách sạn | C00 | 27.49 | 28.55 | 27.7 | ||
Quản trị khách sạn | D66 | 24.49 | ||||
Quản trị khách sạn | D14 | 24.49 | ||||
Quản trị khách sạn | C04 | 24.99 | ||||
Quản trị khách sạn | D01 | 23.99 | 25.33 | 25.4 | ||
Quản trị khách sạn | D15 | 24.49 | ||||
3 | Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội | Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25 | 20.5 | ||
4 | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | Quốc tế học | C00; C03; C04; D01; D09; D14; D15; D66; X78 | 15 | 18 | 22 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT