STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 26.71 | 26.75 |
Quản trị lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 35.75 | 35.65 | ||
2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14 | 27.47 | |
3 | Trường Đại Học Thương Mại | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 25.5 | |
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 25.55 | 25.6 | ||
4 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 24.88 | 23.57 |
5 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 24.3 | 23.8 |
6 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 23.77 | 23.62 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | ||||
7 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | 22.5 | 22 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | 19 | |||
8 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 25.25 | 23.25 |
9 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Nam Định) | C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80 | 19 | 17.5 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Hà Nội) | C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80 | 24.5 | 23 | ||
10 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; D01; D15 | 21 | 18 |
11 | Học Viện Hàng không Việt Nam | Quản trị dịch vụ thương mại hàng không | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | ||
Quản trị khách sạn nhà hàng | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | ||||
Quản trị lữ hành | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15 | 22 | |||
12 | Trường Đại Học Hà Nội | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 33.04 | 33.9 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành - CTTT | D01 | 32.11 | |||
13 | Trường Đại Học Thăng Long | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; A07; D01; D09; D10 | 23.33 | 23.84 |
14 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 24.21 | 22.75 |
15 | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | Quản trị kinh doanh du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.94 | |
16 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 18 | 22.5 |
17 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quan hệ công chúng | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | 25.61 | 25.5 |
18 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 28.33 | 27.4 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế | C00; D01; D14; D15 | 27 | |||
19 | Đại Học Cần Thơ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 24.1 | 24 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07; X26 | 22.9 | 22.95 | ||
20 | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00; C14; D01; D04 | 27 | 24 |
21 | Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01; D07; X25; X26 | 25.33 | 24.56 |
22 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Management of Tourism Services and Travel) | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.2 | 24.6 |
23 | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | 24.2 | 23.7 |
24 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C01 | 22.85 | 21.7 |
25 | Trường Đại Học Nha Trang | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X01; X02; C03; C04 | 21 | 21 |
Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt) | D01; X01; C03; C04 | 20 | |||
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt) | D01; X01; C03; C04; D03 | 17 | 17 | ||
26 | Trường Đại Học Hùng Vương | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; X70; X74 | 18 | |
27 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10 | 28.53 | 30.53 |
28 | Học Viện Hành Chính và Quản trị công | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D14; D15 | 25.2 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D01; D14; D15 | ||||
29 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | 19.85 | 17.75 |
30 | Trường Đại Học Hạ Long | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01; D04; D10; D14; D45 | 15 | |
31 | Trường Đại Học Hải Dương | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | ||
32 | Trường Đại Học Quảng Bình | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | 15 |
33 | Trường Đại Học Hà Tĩnh | QTDV Du lịch và Lữ hành | B00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | 16 |
34 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 26 | 22 |
35 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 23.04 | 22.55 |
36 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | ||
37 | Trường Đại Học Trà Vinh | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | 15 | 15 |
38 | Trường Đại Học Điện Lực | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 21.8 | 21.5 |
39 | Trường Đại Học Phương Đông | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; C00; C19; C20; D01; D15; D66 | 16 | 18 |
40 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 15 | 15 |
41 | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19.5 | 17 |
42 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C04 | 22.5 | 19 |
43 | Trường Đại học Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B08; D01; D07; D09; D10 | 17.5 | 15 |
44 | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 17 | 16 |
45 | Đại Học Duy Tân | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | 16 | 14 |
46 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07 | 16 | 15 |
47 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15; X71; X75 | 15 | 15 |
48 | Trường Đại Học Cửu Long | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; C03; C04; C07; D01; X17; X21 | 15 | 15 |
49 | Trường Đại Học Văn Lang | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 16 | 16 |
50 | Trường Đại Học Kinh Bắc | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D14; D15; C00 | 15 | 15 |
51 | Trường Đại Học Hòa Bình | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A10; C00; C04; D01; D15 | 17 | 15 |
52 | Trường Đại Học Đại Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 18 | 15 |
53 | Trường Đại Học Đông Á | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 15 | 15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 15 | |||
54 | Trường Đại học Sao Đỏ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; C14; C20; D01; D15; X01; X74 | 16 | 16 |
55 | Trường Đại Học Tây Đô | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 15 | 15 |
56 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | 17 | 17 |
57 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | 15 |
58 | Trường Đại Học Thành Đông | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 14 | 14 |
59 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10; C03; C04; D15; D14; C00; A07 | 17 | 17 |
60 | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |||
61 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | 16 | 16 |
62 | Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên | Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch | A00; C00; C04; D01; X01 | 18 | 18 |
63 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15; X78; X26 | 20 | 20 |
64 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | 15.7 | 15 |
65 | Trường Đại Học Văn Hiến | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 16.25 | 22.5 |
66 | Trường Đại Học Quang Trung | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15 | 15 | 15 |
67 | Trường Đại Học Hoa Sen | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 16 | 15 |
68 | Trường Đại Học Phan Thiết | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | C00; C04; D01; D08; D10; D14; D15 | 15 | 15 |
69 | Trường Đại Học Trưng Vương | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; C00; D01; D14 | 16 | 15 |
70 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 15 | 15 |
71 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 15 |
72 | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | C00; C03; C04; D01; X01; X02 | 16 | 15 |
73 | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X25; X78; D15 | 17 | 17 |
74 | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 16 | 15 |
75 | Trường Đại Học Phú Xuân | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; X25; X37 | 15 | 15 |
76 | Trường Đại Học Gia Định | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | 15 |
77 | Trường Đại Học Tây Bắc | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X70; X74 | 22 | 15 |
78 | Trường Đại Học Đà Lạt | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | (Văn, 2 môn bất kì) | 20.5 | 18 |
79 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | C03; C04; C14; D01 | 20 | 19 |
80 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D84; X25 | 15 | 15 |
81 | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83 | 17 | 18.5 |
82 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 23.5 | 22.5 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT