1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 26.71 | 26.75 |
Quản trị lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 35.75 | 35.65 |
2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14 | | |
3 | Trường Đại Học Thương Mại | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 25.5 | |
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | A01; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 25.55 | 25.6 |
4 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15; D66 | 24.88 | 23.57 |
5 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 24.3 | 23.8 |
6 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 23.77 | 23.62 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | | |
7 | Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | 22.5 | 22 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; D01; D09; D10; X25; X26 | 19 | |
8 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 25.25 | 23.25 |
9 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Nam Định) | C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80 | 19 | 17.5 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CS Hà Nội) | C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80 | 24.5 | 23 |
10 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; C03; D15; C00 | 21 | 18 |
11 | Học Viện Hàng không Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84 | | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị khách sạn nhà hàng) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84 | | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không) | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84 | 22 | |
12 | Trường Đại Học Hà Nội | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 33.04 | 33.9 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành - CTTT | D01 | 32.11 | |
13 | Trường Đại Học Thăng Long | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; A07; D01; D09; D10 | 23.33 | 23.84 |
14 | Trường Đại Học Thủy Lợi | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07; X02 (Toán, Văn, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | 24.21 | 22.75 |
15 | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | Quản trị kinh doanh du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.94 | |
16 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quan hệ công chúng | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | 25.61 | 25.5 |
17 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 28.33 | 27.4 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành_Chuẩn quốc tế | C00; D01; D14; D15 | 27 | |
18 | Đại Học Cần Thơ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 24.1 | 24 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CLC) | A01; D01; D07; TH2 | 22.9 | 22.95 |
19 | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00; C14; D01; D04 | 27 | 24 |
20 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Management of Tourism Services and Travel) | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.2 | 24.6 |
21 | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | 24.2 | 23.7 |
22 | Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở 2) | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C01 | 22.85 | 21.7 |
23 | Trường Đại Học Hùng Vương | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C19; C20; C00; D01 | 18 | |
24 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10 | 28.53 | 30.53 |
25 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84 | 19.85 | 17.75 |
26 | Trường Đại Học Hạ Long | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D10; D04; C00; D14; D45 | 15 | |
27 | Trường Đại Học Hải Dương | Quản trị dịch vụ di lịch và lữ hành | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66 | | |
28 | Trường Đại Học Quảng Bình | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; D01; D15; C04; D14 | 15 | 15 |
29 | Trường Đại Học Hà Tĩnh | Kinh tế nông nghiệp | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01.
X02 | 15 | 16 |
30 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; D01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02 | 26 | 22 |
31 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 23.04 | 22.55 |
32 | Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | | |
33 | Trường Đại Học Trà Vinh | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D14; D15; X70; X74 | 15 | 15 |
34 | Trường Đại Học Điện Lực | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 21.8 | 21.5 |
35 | Trường Đại Học Phương Đông | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; C00; C19; C20; D01; D15; D66 | 16 | 18 |
36 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15 | 15 | 15 |
37 | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19.5 | 17 |
38 | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C04 | 22.5 | 19 |
39 | Trường Đại học Khánh Hòa | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 | 17.5 | 15 |
40 | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; D01; D10; C00; X01; X70 | 17 | 16 |
41 | Đại Học Duy Tân | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | 16 | 14 |
42 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07 | 16 | 15 |
43 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15; X71 (Văn, Sử, Tin); X75 (Văn, Địa, Tin) | 15 | 15 |
44 | Trường Đại Học Văn Lang | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin) | 16 | 16 |
45 | Trường Đại Học Kinh Bắc | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D14; D15; C00 | 15 | 15 |
46 | Trường Đại Học Hòa Bình | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; D01; D15; C04; A10 | 17 | 15 |
47 | Trường Đại Học Đại Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; X01 | 18 | 15 |
48 | Trường Đại Học Đông Á | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 15 | 15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 15 | |
49 | Trường Đại học Sao Đỏ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; C14; C20; D01; D15 | 16 | 16 |
50 | Trường Đại Học Tây Đô | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 15 | 15 |
51 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | 17 | 17 |
52 | Trường Đại Học Lạc Hồng | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | 15 |
53 | Trường Đại Học Thành Đông | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 14 | 14 |
54 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10; C03; C04; D15; D14; C00; A07 | 17 | 17 |
55 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | 16 | 16 |
56 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15; X78; X26 | 20 | 20 |
57 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | 15.7 | 15 |
58 | Trường Đại Học Văn Hiến | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 16.25 | 22.5 |
59 | Trường Đại Học Quang Trung | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C03; C04; C14; D01 | 15 | 15 |
60 | Trường Đại Học Hoa Sen | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 16 | 15 |
61 | Trường Đại Học Phan Thiết | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | C00; C04; D01; D08; D10; D14; D15 | 15 | 15 |
62 | Trường Đại Học Trưng Vương | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; C00; D01; D14; A05; B01; D02; D04 | 16 | 15 |
63 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 15 | 15 |
64 | Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | D01; C03; C04; X01; X02; C00 | 16 | 15 |
65 | Trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X25; X78; D15 | 17 | 17 |
66 | Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 16 | 15 |
67 | Trường Đại Học Gia Định | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | 15 |
68 | Trường Đại Học Tây Bắc | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74 | 22 | 15 |
69 | Trường Đại Học Đà Lạt | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | (Văn, 2 môn bất kì) | 20.5 | 18 |
70 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | Quản trị DV Du lịch và Lữ hành | C03; C04; C14; D01 | 20 | 19 |
71 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C04; D01; D84; X25 | 15 | 15 |
72 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | C00; C14; C20; D01 | | |
73 | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83 | 17 | 18.5 |
74 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 23.5 | 22.5 |