| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D14; D15 | 20.85 | 23.19 | 22.8 |
| Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18.6 | ||||
| 2 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; C03; D15; C00 | 23.5 | 21 | 18 |
| 3 | Trường Đại Học Sài Gòn | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54 | 20.83 | 23.51 | 22.8 |
| Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01 | 20.82 | 23.51 | |||
| Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | B00 | 20.3 | ||||
| Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D07 | 19.89 | ||||
| Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 | 21.51 | ||||
| Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C01 | 22.45 | ||||
| 4 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | C02 | 23.75 | ||
| Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 24.33 | 23.27 | |||
| Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | D07 | 25.11 | 23.27 | |||
| Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 23.35 | 23.27 | |||
| Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 24.73 | 23.27 | |||
| 5 | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (chương trình đặc thù) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 23.19 | 23 | |
| 6 | Trường Đại Học Hạ Long | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C03; C04; D01; D15; X01; X74; X78 | 16 | 15 | |
| 7 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; D01; A07; C04; C03 | 15 | 15 | 15 |
| 8 | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 16.75 | 17 | 16 |
| 9 | Đại Học Duy Tân | Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | 16 | 15.5 |
| 10 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; X25; Y07 | 15 | 16 | 15 |
| 11 | Trường Đại Học Văn Lang | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 | 16 | 16 |
| 12 | Trường Đại Học Đông Á | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 15 | 15 | 15 |
| 13 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 17 | 17 |
| 14 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15; D66; X26 | 14 | 14 | 14 |
| 15 | Trường Đại Học Văn Hiến | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | ||
| 16 | Trường Đại Học Hoa Sen | Quản trị nhà hàng & Dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00 | 15 | 17 | 15 |
| 17 | Trường Đại Học Phan Thiết | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D10; D14; D15; X78 | 15 | 15 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


