STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26.94 | 26.75 |
Quản trị khách sạn quốc tế (ÌHME) | A00; A01; D01; D07 | 35.65 | 35.75 | ||
Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 35.8 | 35.65 | ||
2 | Trường Đại học Ngoại thương | Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 28.1 | |
3 | Trường Đại Học Thương Mại | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | 24.5 | ||
Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
4 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Quản trị khách sạn | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 24.8 | 23.25 |
5 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị khách sạn | D01; D14; D15 | 23.56 | 23.56 |
Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | ||||
6 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Quản trị khách sạn (CS Nam Định) | C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80 | 19 | |
Quản trị khách sạn (CS Hà Nội) | C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80 | 24.5 | 23.3 | ||
7 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Quản trị khách sạn | C00; C03; D01; D15 | 21 | 18 |
8 | Đại Học Phenikaa | Quản trị khách sạn | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 20 | 21 |
9 | Trường Đại Học Thăng Long | Quản trị khách sạn | A00; A01; A07; D01; D09; D10 | 22.85 | 24.1 |
10 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quản lý thông tin | D01; D14; D15; D66; C00; C03; C04 | 28.26 | 25 |
11 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Quản trị khách sạn (Hospitality Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.5 | 25.2 |
12 | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | Quản trị khách san | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | 23.5 | |
13 | Trường Đại Học Nha Trang | Quản trị khách sạn | 21 | 22 | |
Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt) | D01; X01; C03; C04 | 20 | |||
14 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Quản trị khách sạn | D01; D09; D10 | 28.13 | 29.28 |
15 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | 18.35 | 15 |
16 | Trường Đại Học Hạ Long | Quản trị khách sạn | A00; A01; C03; C04; D01; D10; D11; X01 | 15 | |
17 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Quản trị khách sạn | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 25.45 | 22.75 |
18 | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | Quản trị Khách sạn | A00; D01; C00; D15 | 25 | 15 |
19 | Trường Đại Học Điện Lực | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | ||
20 | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Quản trị khách sạn | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 19.5 | 17 |
21 | Trường Đại học Khánh Hòa | Quản trị khách sạn | A00; A01; B08; D01; D07; D09; D10 | 17.4 | 15 |
22 | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | Quản trị khách sạn | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 17 | 16 |
23 | Đại Học Duy Tân | Ngành Quản trị Khách sạn | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | 16 | 14 |
24 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07 | 16 | 15 |
25 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Quản trị khách sạn | C00; D01; D14; D15; X71; X75 | 15 | 15 |
26 | Trường Đại Học Văn Lang | Quản trị khách sạn | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 16 | 16 |
27 | Trường Đại Học Hòa Bình | Quản trị khách sạn | A10; C00; C04; D01; D15 | 17 | 15 |
28 | Trường Đại Học Đại Nam | Quản trị khách sạn | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | ||
29 | Trường Đại Học Đông Á | Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 15 | 15 |
Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 15 | |||
30 | Trường Đại Học Tây Đô | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 15 | 15 |
31 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản trị khách sạn | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | 17 | 17 |
32 | Trường Đại Học Thành Đông | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 14 | 14 |
33 | Trường Đại học Thành Đô | Quản trị khách sạn | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 | 17 | 16.5 |
34 | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | 15 |
Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |||
35 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Quản trị khách sạn | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | 16 | 17 |
36 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Quản trị khách sạn | D01; D14; D15; X78; X26 | 20 | 20 |
37 | Trường Đại Học Văn Hiến | Quản trị khách sạn | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 16.15 | 23.5 |
38 | Trường Đại Học Quang Trung | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15 | 15 | 15 |
39 | Trường Đại Học Hoa Sen | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 16 | 15 |
40 | Trường Đại Học Phan Thiết | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | C00; C04; D01; D10; D14; D15; X78 | 15 | 15 |
41 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Quản trị khách sạn | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 15 | 15 |
42 | Trường Đại Học Hồng Đức | Quản trị khách sạn | B03; C03; C04; C14; D01 | ||
Huấn luyện thể thao | T01; T02; T05; T07; (Văn, Sử, Năng khiếu) | ||||
43 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Quản trị khách sạn | A00; A01; A07; A09; C00; D01 | 16 | 17 |
44 | Trường Đại Học Thái Bình Dương | Quản trị khách sạn | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 15 | 15 |
45 | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00; C03 | ||
46 | Trường Đại Học Gia Định | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | 15 | 15 |
47 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D84; X25 | 15 | 15 |
48 | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | Quản trị khách sạn | C00; C01; C02; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D06; D14; D15; D66; D78; D83 | 17 | 18 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT