STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 |
---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26.25 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | ||
Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 25.61 | ||
2 | Trường Đại học Ngoại thương | CT ĐHNNQT Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 24.2 |
3 | Trường Đại Học Thương Mại | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01; D07 | 26.1 |
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | ||
Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | ||
4 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Quản trị khách sạn | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 23.54 |
5 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Quản trị khách sạn | D01; D14; D15 | 21.75 |
Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18.25 | ||
6 | Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp | Quản trị khách sạn (CS Nam Định) | C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80 | 23.5 |
Quản trị khách sạn (CS Hà Nội) | C00; C01; C03; C04; C07; C09; D01; D11; D14; D15; X01; X70; X74; X78; X79; X80 | 24.5 | ||
7 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Quản trị khách sạn | C00; C03; D01; D15 | 23.5 |
8 | Đại Học Phenikaa | Quản trị khách sạn | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 19 |
9 | Trường Đại Học Thăng Long | Quản trị khách sạn | A01; D01; D09; D10 | 19.15 |
Quản trị khách sạn | A00; A07 | 20.15 | ||
10 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quản lý thông tin | C00 | 26.99 |
Quản lý thông tin | C03 | 24.99 | ||
Quản lý thông tin | D15 | 24.99 | ||
Quản lý thông tin | D01 | 24.49 | ||
Quản lý thông tin | D14 | 24.99 | ||
Quản lý thông tin | C04 | 24.99 | ||
Quản lý thông tin | D66 | 24.99 | ||
11 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.2 |
12 | Trường Đại Học Tài Chính Marketing | Quản trị khách sạn (chương trình đặc thù) | A00; A01; A03; A04; A05; A06; A07; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X05; X09; X17; X21; X25 | 23.94 |
13 | Trường Đại Học Nha Trang | Quản trị khách sạn | D01; X01; X02; C03; C04 | 23.58 |
Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt) | D01; X01; C03; C04 | 23.58 | ||
14 | Trường Đại Học Mở Hà Nội | Quản trị khách sạn | D01; D09; D10 | 18.05 |
15 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | 22.65 |
16 | Trường Đại Học Hạ Long | Quản trị khách sạn | A00; A01; C03; C04; D01; D10; D11; X01 | 16 |
17 | Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | Quản trị khách sạn | A00; A01; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 25.6 |
18 | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | Quản trị khách sạn | A00; C00; C03; C20; D01; D10; D15; X01 | 28.5 |
19 | Trường Đại Học Điện Lực | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 19.83 |
20 | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | Quản trị khách sạn | A00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27 | 16 |
21 | Trường Đại học Khánh Hòa | Quản trị khách sạn | D01; D10; D09; B08; A01; D07; A00 | 19.7 |
22 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Quản trị khách sạn | C00; D01; A07; C04; C03 | 15 |
23 | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | Quản trị khách sạn | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 18.5 |
24 | Đại Học Duy Tân | Ngành Quản trị Khách sạn | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 |
25 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; X25; Y07 | 15 |
26 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Quản trị khách sạn | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 15 |
27 | Trường Đại Học Văn Lang | Quản trị khách sạn | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 |
28 | Trường Đại Học Hòa Bình | Quản trị khách sạn | C00; D01; D15; C04; A10 | 15 |
29 | Trường Đại Học Đại Nam | Quản trị khách sạn | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 15 |
30 | Trường Đại Học Đông Á | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 15 |
Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 15 | ||
31 | Trường Đại Học Tây Đô | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 15 |
32 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản trị khách sạn | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 |
33 | Trường Đại học Thành Đô | Quản trị khách sạn | A00; A01; C0G; C00; D01; D09 | 16 |
34 | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 15 | ||
35 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Quản trị khách sạn | D01; D14; D15; D66; D08 | 15 |
36 | Trường Đại Học Văn Hiến | Quản trị khách sạn | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 |
37 | Trường Đại Học Quang Trung | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15; A00; A01; A09; D10 | 13 |
38 | Trường Đại Học Hoa Sen | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 15 |
39 | Trường Đại Học Phan Thiết | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D10; D14; D15; X78 | 15 |
40 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | Quản trị khách sạn | A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10 | 17.33 |
41 | Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng | Quản trị khách sạn | A01, D01, D07, D10, A07, D09 | 15.5 |
42 | Trường Đại Học Hồng Đức | Quản trị khách sạn | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 |
43 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Quản trị khách sạn | A00; A01; A07; A09; C00; D01 | 15 |
44 | Trường Đại Học Thái Bình Dương | Quản trị khách sạn | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 15 |
45 | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | Quản trị khách sạn | D01; A01; C04; X78; C03; X01; C00; D14 | 15 |
46 | Trường Đại Học Gia Định | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 15 |
47 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Quản trị khách sạn | C00; C04; D01; D84; X25 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT