| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Du lịch | D01 | 27.39 | 25.25 | 22 |
| Du lịch | C00 | 25.89 | 25.25 | 22 | ||
| Du lịch | D14; D15 | 26.39 | ||||
| 2 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Du lịch | D01; D14; D15 | 21.85 | 22.4 | 24.2 |
| Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18 | ||||
| 3 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Du lịch | C00; C03; D01; D15 | 24 | ||
| 4 | Đại Học Phenikaa | Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch) | A00; C03; D01; D09; D10; D84; X25 | 19 | 21 | 21 |
| 5 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Du lịch | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.75 | 21 | 18.5 |
| 6 | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | Văn hóa du lịch | C03; C04; D14; D15; X01; X78 | 25.33 | 26.15 | |
| Văn hóa du lịch | D01 | 24.83 | 26.15 | 24.41 | ||
| Văn hóa du lịch | C00; X70 | 26.83 | 27.15 | 25.41 | ||
| 7 | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) | D14; C04; C03; C01 | 32.55 | ||
| Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) | C00 | 32.8 | ||||
| Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) | D01 | 32.05 | ||||
| Du lịch (Chuyên ngành Quản lý du lịch) | C02 | 32.3 | ||||
| Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | C00 | 31.84 | ||||
| Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | D01 | 31.09 | ||||
| Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | C02 | 31.34 | ||||
| Du lịch (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) | D14; C04; C03; C01 | 31.59 | ||||
| 8 | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | Du lịch | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 23.3 | ||
| 9 | Đại Học Cần Thơ | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 26.73 | 26.8 | |
| Du lịch - học tại khu Hòa An | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | 25.5 | |||
| 10 | Trường Đại Học Sài Gòn | Du lịch | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 21.95 | 25.81 | 23.01 |
| Du lịch | C01 | 23.57 | ||||
| 11 | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | Du lịch | C00; C14; D01; D04 | 26 | 26.75 | 23.75 |
| 12 | Trường Đại Học Hùng Vương | Du lịch | X70; X74; D01; C00 | 18.5 | ||
| 13 | Trường Đại Học Công Đoàn | Du lịch | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 24 | 24.63 | |
| 14 | Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | Du lịch | C00; C03; C04; D00 | 19 | 20 | |
| 15 | Trường Đại Học Hạ Long | Du lịch và dịch vụ hàng không | A01; C00; C04; D01; D07; D14; D15; X78 | 17 | ||
| 16 | Trường Đại Học Phú Yên | Du lịch | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | ||
| 17 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Du lịch | D14; D15 | 23.25 | ||
| Du lịch | A00; A01; C03; D01; D09; D10; X06; X26; X27; X56 | 21.75 | 23.4 | 23.4 | ||
| 18 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Du lịch địa chất | A04; A06; A07; C03; C04; D01; D07; D10 | 20 | 20 | 23 |
| 19 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | 14 | 15 | 15 |
| 20 | Trường Đại học Khánh Hòa | Du lịch | C00; D14; D15; D01; D10; D09; A01; D07 | 20.45 | 15.1 | |
| 21 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Du lịch | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 | 15 | 15 | |
| 22 | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | Du lịch | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 19.5 | 17 | 16 |
| Du lịch điện tử | A00; A01; C14; D01; D10; X01; X02 | 15 | 17 | 15.5 | ||
| 23 | Đại Học Duy Tân | Ngành Du lịch | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | 16 | 14 |
| 24 | Trường Đại Học Văn Lang | Du lịch | D01; D09; D10; D14; D15; X26 | 15 | 16 | 16 |
| 25 | Trường Đại Học Tây Đô | Du lịch | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 15 | 15 | 15 |
| 26 | Trường Đại Học Tiền Giang | Du lịch | C04; C01; C02; D01; C03; X01; X70; C00; C05; X74 | 15 | 15 | 15 |
| 27 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Du lịch sinh thái | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | 16 | 19.5 | 15 |
| 28 | Trường Đại Học Văn Hiến | Du lịch | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | 16.25 | 17 |
| 29 | Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | 16 | 16 | 15 |
| 30 | Trường Đại Học Hồng Đức | Du lịch | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | ||
| 31 | Trường Đại Học Thái Bình Dương | Du lịch | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D84; DD2 | 15 | 15 | 15 |
| 32 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Du lịch | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; B00; B01; B02; B03; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C19; D01; D02; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D17; D18; D19; D20; D22; D23; D24; D25 | 15 | ||
| 33 | Trường Đại học Kiên Giang | Du lịch | C00; C03; C04; C14; X01; C20; X74; D01 | 18 | 17 | 15 |
| 34 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Du lịch | C00; C04; D01; D66; X78 | 15 | 15 | 15 |
| 35 | Trường Đại Học Hoa Lư | Du lịch | D01; C01; C04; C03; X01 | 18 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


