1 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 25.25 | 22 |
2 | Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | Du lịch | D01; D14; D15 | 22.4 | 24.2 |
Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | | |
3 | Trường Đại Học Công Thương TPHCM | Du lịch | D01; C03; D15; C00 | | |
4 | Trường Đại Học Phenikaa | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | A00; C03; D01; D09; D10; D84 | 21 | 21 |
5 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Du lịch | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 21 | 18.5 |
6 | Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội | Văn hóa du lịch | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | 27.15 | 25.41 |
7 | Đại Học Cần Thơ | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 26.8 | |
Du lịch - Hòa An (**) | C00; D01; D14; D15 | 25.5 | |
8 | Trường Đại Học Sài Gòn | Du lịch | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 25.81 | 23.01 |
9 | Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM | Du lịch | C00; C14; D01; D04 | 26.75 | 23.75 |
10 | Trường Đại Học Hùng Vương | Du lịch | C19; C20; C00; D01 | | |
11 | Trường Đại Học Công Đoàn | Du lịch | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | 24.63 | |
12 | Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | Du lịch | C00; C03; C04; D00 | 20 | |
13 | Trường Đại Học Hạ Long | Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không). | D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07 | | |
14 | Trường Đại Học Phú Yên | Du lịch | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | | |
15 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Du lịch | A00; A01; D01; C03; D10; D09; (Toán, Anh, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Anh, Tin); (Toán, Tin, Công nghệ); D15; D14. | 23.4 | 23.4 |
16 | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | Du lịch địa chất | D01; D10; C04; D07; A07; A06; C03; A04 | 20 | 23 |
17 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | Du lịch | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15 | 15 | 15 |
Du lịch | C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán, Văn, Tin); D15 | 15 | 15 |
18 | Trường Đại học Khánh Hòa | Du lịch: | C00; D14; D15; D01; D10; D09; A01; D07 | 15.1 | |
19 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Du lịch | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 | 15 | |
20 | Trường Du Lịch - Đại Học Huế | Du lịch | A00; D01; D10; C00; X01; X70 | 17 | 16 |
21 | Đại Học Duy Tân | Ngành Du lịch | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | 16 | 14 |
22 | Trường Đại Học Văn Lang | Du lịch | D01; D09; D10; (Tiếng Anh, Ngữ văn, Pháp); D14; D15; (Toán, Anh, Tin) | 16 | 16 |
23 | Trường Đại Học Tây Đô | Du lịch | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 15 | 15 |
24 | Trường Đại Học Tiền Giang | ĐH Du lịch | C04; C01; C02; D01; C03; C14; C19; C00; C05; C20 | 15 | 15 |
25 | Trường Đại Học Lâm nghiệp | Du lịch sinh thái | D01; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); C01; C04; C03; C14; A07 | 19.5 | 15 |
26 | Trường Đại Học Văn Hiến | Du lịch | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | 16.25 | 17 |
27 | Trường Đại Học Hồng Đức | Du lịch | B03; C03; C04; C14; D01 | 15 | 15 |
28 | Trường Đại Học Thái Bình Dương | Du lịch | A08; C00; C19; D01; D03; D04; D22; D84 | 15 | 15 |
29 | Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn | Du lịch | (Toán, 2 môn bất kì); (Văn, 2 môn bất kì) | | |
30 | Trường Đại học Kiên Giang | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C20; D01 | 17 | 15 |
31 | Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | Du lịch | C00; C04; D01; D66; X78 | 15 | 15 |
32 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang | Du Lịch | C00; C14; C20; D01 | | |