STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Quản trị giải trí và sự kiện | A00; A01; D01; D07 | 36.55 | |
2 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí (Event and Leisure Service Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.1 | 25.51 |
3 | Đại Học Duy Tân | Ngành Quản trị Sự kiện | A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn, Toán, KT&PL) | 16 | 14.5 |
4 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Quản trị sự kiện | A01; C00; C03; C04; D01; X26 | 17 | 15 |
5 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản trị sự kiện | D01; C03; C04; C01; (Toán, Văn, Tin); X01 | 16 | 16 |
6 | Trường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM | Quản trị sự kiện | D01; C01; (Toán, Văn, Tin); C14; C03; C04 | 16 | 16 |
7 | Trường Đại Học Hoa Sen | Quản trị sự kiện | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | 15 |
8 | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; C00; C03 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT