STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
---|---|---|---|---|---|
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | |||||
1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Tâm lý học giáo dục | D01; D14; D15 | 28 | |
2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Tâm lý học giáo dục | C00; D01; C03; C04 | 26.03 | 24.17 |
3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Tâm lý học giáo dục | B00; B08; D01; D14 | 24.2 | 25 |
4 | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | Tâm lý học giáo dục | C00; C19; C20; D01; X70; X74 | 27.08 | 24 |
5 | Đại Học Cần Thơ | Tâm lý học giáo dục | C00; C14; C20; D14; X01; X74 | ||
6 | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 23.8 | 18 |
7 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Tâm lý học giáo dục | B03; C00; D01; X70 | 26.68 | |
8 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 25.15 | |
9 | Trường Đại Học Vinh | Tâm lý học giáo dục | C00; C19; D01; B03 | 22 | |
10 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74 | 24.2 | 15 |
11 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; D01; D14 | 23.25 | |
12 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; D01; X01; X17; X70; X74(Gố | 23 | 15 |
13 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 20 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT