| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Tâm lý học giáo dục | D01; D14; D15 | 23.75 | 28 | |
| 2 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Tâm lý học giáo dục | C00 | 25.82 | 26.03 | 24.17 |
| Tâm lý học giáo dục | D01 | 27.32 | 26.03 | 24.17 | ||
| Tâm lý học giáo dục | C03; C04 | 26.82 | ||||
| 3 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Tâm lý học giáo dục | D14 | 23.5 | 26.8 | 25.45 |
| Tâm lý học giáo dục | B08 | 22.3 | 24.2 | 25 | ||
| Tâm lý học giáo dục | D01 | 22.8 | 25.9 | 25.45 | ||
| Tâm lý học giáo dục | B00 | 23.6 | 24.2 | 25 | ||
| 4 | Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên | Tâm lý học giáo dục | C20; X74 | 26.36 | 27.08 | 24 |
| Tâm lý học giáo dục | C00; C19; X70 | 26.11 | 27.08 | 24 | ||
| Tâm lý học giáo dục | D01 | 24.61 | ||||
| 5 | Đại Học Cần Thơ | Tâm lý học giáo dục | C00; C14; C20; D14 | 26.75 | ||
| 6 | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 25.9 | 23.8 | 18 |
| 7 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | Tâm lý học giáo dục | B03; C00; D01; X70 | 26.68 | 26.68 | |
| 8 | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00 | 25.18 | 25.15 | |
| Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | X78 | 25.95 | ||||
| Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | X70 | 24.5 | ||||
| Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | X74 | 24.19 | ||||
| Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | D14 | 26.94 | 25.15 | |||
| Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.03 | 25.15 | |||
| 9 | Trường Đại Học Vinh | Tâm lý học giáo dục | D01 | 24 | 22 | |
| Tâm lý học giáo dục | B03 | 24.5 | ||||
| Tâm lý học giáo dục | C00; C19 | 25.5 | 22 | |||
| 10 | Trường Đại Học Đồng Tháp | Tâm lý học giáo dục | X70 | 23.67 | ||
| Tâm lý học giáo dục | C04 | 26.47 | ||||
| Tâm lý học giáo dục | D01 | 27.72 | 24.2 | 15 | ||
| Tâm lý học giáo dục | C03 | 26.58 | ||||
| Tâm lý học giáo dục | C20 | 23.56 | ||||
| Tâm lý học giáo dục | X74 | 23.56 | ||||
| Tâm lý học giáo dục | C00 | 24.73 | 24.2 | 15 | ||
| Tâm lý học giáo dục | C19 | 23.67 | 24.2 | 15 | ||
| 11 | Trường Đại Học Tây Nguyên | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; D01; D14 | 25.17 | 23.25 | |
| 12 | Trường Đại Học Quy Nhơn | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; D01; X01; X17; X70; X74 | 24.6 | 23 | 15 |
| 13 | Học Viện Quản Lý Giáo Dục | Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 24.87 | 20 | 15 |
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


