| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 | 
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Y Hà Nội | Tâm lý học | B00 | 23.7 | 25.46 | |
| Tâm lý học | C00 | 28.7 | 28.83 | |||
| Tâm lý học | D01 | 26.7 | 26.86 | |||
| 2 | Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01; D14; D15 | 23.23 | 27.5 | |
| 3 | Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM | Tâm lý học | C00 | 26.5 | 27.1 | 25.5 | 
| Tâm lý học | D01 | 28 | 27.1 | 25.5 | ||
| Tâm lý học | C03; C04 | 27.5 | ||||
| 4 | Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội | Tâm lí học | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; D71; X78; X90 | 25.28 | 26.63 | |
| Tâm lí học | C00 | 26.03 | 26.63 | 23.23 | ||
| 5 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Tâm lý học | C00 | 25.17 | 24.5 | 21.25 | 
| Tâm lý học | A01; B03; B08; D01; C00 | 24.17 | 24.5 | 21.25 | ||
| 6 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | Tâm lý học | C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.75 | 25 | 22.25 | 
| 7 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội | Quản trị văn phòng | D15 | 25.43 | ||
| Quản trị văn phòng | C04 | 25.43 | ||||
| Quản trị văn phòng | D01 | 24.93 | 26.18 | 27 | ||
| Quản trị văn phòng | C03 | 25.43 | ||||
| Quản trị văn phòng | D14 | 25.43 | ||||
| Quản trị văn phòng | C00 | 27.43 | 28.6 | 28 | ||
| Quản trị văn phòng | D66 | 25.43 | ||||
| 8 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Tâm lý học | B00 | 25.3 | 25.9 | 26.07 | 
| Tâm lý học | D01 | 24.4 | 26.4 | 26.07 | ||
| Tâm lý học | C00 | 27.75 | 28.3 | 27 | ||
| Tâm lý học | D14 | 24.95 | 27.1 | 26.07 | ||
| 9 | Trường Đại Học Sài Gòn | Tâm lý học | C01 | 23.87 | ||
| Tâm lý học | B03; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 22.25 | 24.5 | 23.8 | ||
| 10 | Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng | Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: Tâm lý học trường học và tổ chức ; Tâm lý học lâm sàng | C02; D01; B03; C03; C04; C14; X01 | 22.7 | 25.41 | 23 | 
| 11 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | Tâm lý học | C00; X74; C20; A09; D01; X21 | 25.3 | 26.5 | 21 | 
| 12 | Trường Y Dược Đà Nẵng | Tâm lí học (Định hướng lâm sàng) | B00; B08; B03; D01 | 17.7 | ||
| 13 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội | Tâm lý học | A00; A01; D01 | 22.8 | 26.33 | 24.44 | 
| Tâm lý học | C00 | 24.3 | 26.33 | 24.44 | ||
| 14 | Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II) | Tâm lý học | C00 | 24.75 | 25.8 | 24.6 | 
| Tâm lý học | A00; A01; D01 | 23.25 | 25.8 | 24.6 | ||
| 15 | Trường Đại Học Mở TPHCM | Tâm lý học | C00; C14; C19; C20; D14; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D61; D62; D63; D64; D65; D66; D67; D68; D69; D70; D71; DH1; DH5; DH6; X70; X74; X78; X82; X86; X90; X94; X98; Y03 | 25 | 23.8 | 24.5 | 
| Tâm lý học | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01 | 24 | 23.8 | 24.5 | ||
| 16 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Tâm lý học | B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78 | 15 | 15 | 15 | 
| 17 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Tâm lý học | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 15 | 15 | 15 | 
| 18 | Trường Đại Học Văn Lang | Tâm lý học | B03; B08; C02; D01 | 15 | 16 | 16 | 
| 19 | Trường Đại Học Đại Nam | Tâm lý học | B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01 | 15 | 16 | |
| 20 | Trường Đại Học Đông Á | Tâm lý học | C00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70 | 15 | 15 | 15 | 
| 21 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Tâm lý học | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 16 | 16 | 
| 22 | Trường Đại Học Yersin Đà Lạt | Tâm lý học | D01; B03; C02; B08; D07; C00 | 15.5 | 17 | 17 | 
| 23 | Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | Tâm lý học | A01; C00; D01; X01 | 15 | 15 | 15 | 
| Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A01; C00; D01; X01 | 15 | 15 | |||
| 24 | Trường Đại Học Văn Hiến | Tâm lý học | A00; D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74 | 15 | 16.4 | 23.5 | 
| 25 | Trường Đại Học Hoa Sen | Tâm lý học | A01; D01; D08; C00 | 15 | 17 | 15 | 
| 26 | Trường Đại Học Hồng Đức | Tâm lý học | B03; C03; C04; C14; D01; X01 | 16 | 15 | 15 | 
| 27 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Tâm lý học | A08; B00; C00; D01; D14; D15 | 16 | 16 | 17 | 
| 28 | Trường Đại học Hùng Vương TPHCM | Tâm lý học | D01; A01; C04; X78; C03; X01; C00 | 20 | 15 | |
| 29 | Trường Đại Học Gia Định | Tâm lý học | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 15 | ||
| 30 | Trường Đại học Tân Trào | Tâm lý học | C00; C19; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74 | 22.6 | ||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT



