| STT | Tên trường | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn 2025 | Điểm chuẩn 2024 | Điểm chuẩn 2023 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 25.3 | 27.1 | 27.2 |
| Truyền thông đa phương tiện | D14 | 26.1 | 27.87 | 27.25 | ||
| Truyền thông đa phương tiện | D15 | 26.1 | 27.8 | 27.25 | ||
| 2 | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | Truyền thông Đa phương tiện | A01; D01; X26; D09; D10; D07 | 25 | ||
| 3 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện | A00; A01; D01; D07; D09; V00 | 26.3 | 26.6 | 26.33 |
| 4 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; X06; X26 | 24 | ||
| 5 | Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 15 | 15 | 15 |
| 6 | Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | Truyền thông đa phương tiện | C00; C20; D01; D14; D15; X71 | 15 | 16.25 | 16 |
| 7 | Trường Đại Học Văn Lang | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 15 | 19 | 18 |
| Công nghệ truyền thông | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 15 | 16 | 16 | ||
| 8 | Trường Đại học Công Nghệ TPHCM | Truyền thông đa phương tiện | C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 20 | 20 |
| 9 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM | Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; D15; D66; D09; D10; D84 | 17 | ||
| 10 | Trường Đại Học Văn Hiến | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01; C16; X01; X70; X74 | 15 | 16 | 24.03 |
| 11 | Trường Đại Học Hoa Sen | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00 | 15 | 17 | |
| Quản trị công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | 16 | 15 | ||
| 12 | Trường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D09; D10 | 16 | 17 | |
| 13 | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01; D03; B04; B08; C02; C03; C04; H01 | 15 | 16 | 15 |
| 14 | Trường Đại Học Gia Định | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 16 | 15 | 15 |
| Công nghệ truyền thông | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; X26 | 15 | 15 | |||
Ghi chú: Dữ liệu điểm chuẩn là xét tuyển bằng phương thức tốt nghiệp THPT


