1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) | A00; A01; B03; C01; C02; X02 | 26.61 | 25.73 |
2 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; X06; X26 | 25.94 | 26.33 |
3 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 26 | 24.75 |
4 | Trường Đại Học Hà Nội | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 25.65 | 25.94 |
Truyền thông doanh nghiệp | D01; D03 | 31.05 | 34.1 |
5 | Học Viện Ngoại Giao | Truyền thông quốc tế | A00; A01; C00; D03; D04; DD2; D07; D09; D10; D15 | 27.05 | 26.96 |
6 | Trường Đại Học Thăng Long | Truyền thông đa phương tiện | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 26.52 | 25.89 |
7 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Truyền thông đa phương tiện | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | 27 | 27.18 |
Truyền thông đại chúng | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | 26.8 | 26.65 |
Truyền thông quốc tế | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | 35.9 | 36.06 |
Quảng cáo | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | 35.58 | 36.02 |
8 | Trường Đại Học Công Đoàn | Truyền thông đại chúng | D01; D11; D12; D14; D15; X79 | | |
9 | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | Công nghệ truyền thông | A00; A01; D01; D07; D10; X26; X06; X07; X25; X27 | | |
10 | Trường Đại Học Phương Đông | Truyền thông đa phương tiện | A01; C03; D01; D09; D14; D15; X26 | 20 | 21 |
11 | Trường Đại Học Hòa Bình | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14 | 17 | |
12 | Trường Đại Học FPT | Công nghệ truyền thông | A; B; C01; C02; C03; C04 | 21 | |